Chinese to Thai
下次我还找你 🇨🇳 | 🇻🇳 Tôi sẽ tìm cho bạn thời gian tới | ⏯ |
下次来我们还在这里住 🇨🇳 | 🇯🇵 今度来て、まだここに住んでいます | ⏯ |
我们在这里五天,你这五天都陪着我们 🇨🇳 | 🇻🇳 Chúng tôi ở đây trong 5 ngày, và anh đã ở với chúng tôi trong 5 ngày | ⏯ |
我们下午还住在你们这里啊! 🇨🇳 | 🇻🇳 Chúng tôi vẫn sống ở đây trong buổi chiều của bạn | ⏯ |
我就饶你一次,下次我还找你 🇨🇳 | 🇹🇭 ฉันจะให้คุณอีกครั้งและฉันจะพบคุณในครั้งต่อไป | ⏯ |
我明天还找你我要在这里呆很多天 🇨🇳 | 🇹🇭 ฉันจะพบคุณในวันพรุ่งนี้และฉันจะอยู่ที่นี่เป็นเวลาหลายวัน | ⏯ |
我们还要待多久 🇨🇳 | 🇬🇧 How much longer do we have to stay | ⏯ |
我们回来,我们还住你这里 🇨🇳 | 🇬🇧 Well be back, well still live here | ⏯ |
还是我去找你们 🇨🇳 | 🇯🇵 または私はあなたを見つける | ⏯ |
下次我们还可以继续在这里吃 🇨🇳 | 🇬🇧 We can continue to eat here next time | ⏯ |
下次我还约你 🇨🇳 | 🇻🇳 Lần tới tôi hỏi anh | ⏯ |
你们还要在这里玩几天呀 🇨🇳 | 🇬🇧 How many more days are you going to be here | ⏯ |
你还要找我的钱 🇨🇳 | 🇰🇷 당신은 내 돈을 찾고 있어요 | ⏯ |
明天我还找你 🇨🇳 | 🇹🇭 ฉันจะมองหาคุณในวันพรุ่งนี้ | ⏯ |
明天我还找你 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill be looking for you tomorrow | ⏯ |
我下次还来你这个 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill come back to you next time | ⏯ |
我们班有四十五名学生 🇨🇳 | 🇬🇧 There are forty-five students in our class | ⏯ |
我们明天还要来的 🇨🇳 | 🇻🇳 Chúng ta sẽ ở đây vào ngày mai | ⏯ |
天津比我们这里还要繁华 🇨🇳 | 🇻🇳 Thiên Tân là thịnh vượng hơn chúng tôi đang ở đây | ⏯ |