Chinese to Thai
哦,明天我再过来 🇨🇳 | 🇹🇭 โอ้ฉันจะกลับมาในวันพรุ่งนี้ | ⏯ |
明天再过来拿 🇨🇳 | 🇷🇺 Приходите завтра и забирайте его | ⏯ |
明天再过来买 🇨🇳 | 🇷🇺 Приходите и купите его завтра | ⏯ |
明天再来,明天再来,今天先打车回吧 🇨🇳 | 🇷🇺 Возвращайся завтра, возвращайся завтра, возьмись сегодня на такси | ⏯ |
明天再来 🇨🇳 | 🇬🇧 Come back tomorrow | ⏯ |
我们明天再来 🇨🇳 | 🇬🇧 Well come back tomorrow | ⏯ |
我们明天再来 🇨🇳 | 🇻🇳 Chúng tôi sẽ quay lại vào ngày mai | ⏯ |
明天再来找我 🇨🇳 | 🇻🇳 Hãy đến xem tôi vào ngày mai | ⏯ |
明天我再来租 🇨🇳 | 🇹🇭 ฉันจะเช่าอีกครั้งในวันพรุ่งนี้ | ⏯ |
那今天我先给280,明天过来再给钱再给了 🇨🇳 | 🇹🇭 แล้ววันนี้ผมให้๒๘๐ครั้งแรกมาพรุ่งนี้และให้เงินอีกครั้ง | ⏯ |
明天过来给你 🇨🇳 | 🇻🇳 Hãy đến và đưa nó cho bạn vào ngày mai | ⏯ |
明天过来 🇨🇳 | 🇬🇧 Come tomorrow | ⏯ |
明天我会过来 🇨🇳 | 🇻🇳 Tôi sẽ ở đây vào ngày mai | ⏯ |
明天晚上再过来 🇨🇳 | 🇰🇷 내일 밤에 돌아와 | ⏯ |
我明天再带两个过来 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill bring two more tomorrow | ⏯ |
我明天中午再过来吧 🇨🇳 | 🇯🇵 明日の正午にまた来るよ | ⏯ |
以后明天,明天,明天再来给你兑换 🇨🇳 | 🇷🇺 Я обменяю его на тебя завтра, завтра и завтра | ⏯ |
我们明天再来吧 🇨🇳 | 🇬🇧 Well do it again tomorrow | ⏯ |
明天过来拿车嘛 🇨🇳 | 🇻🇳 Hãy đến và nhận xe của bạn vào ngày mai | ⏯ |