Chinese to Thai
谢谢,带我去附近的商场 🇨🇳 | 🇹🇭 ขอขอบคุณคุณพาฉันไปห้างสรรพสินค้าในบริเวณใกล้เคียง | ⏯ |
你好,让我们先看一下菜单,等会儿叫你,谢谢 🇨🇳 | 🇯🇵 こんにちは、のは、最初のメニューを見てみましょう、後であなたを呼び出す、ありがとう | ⏯ |
我先看看,我等会自己拿,谢谢 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill see first, Ill take it myself, thank you | ⏯ |
等会去逛商场 🇨🇳 | 🇹🇷 Alışverişe gitmeni bekle | ⏯ |
我要去机场,谢谢 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to the airport, thank you | ⏯ |
你可以先回去了,不用等我们,谢谢 🇨🇳 | 🇻🇳 Bạn có thể quay trở lại đầu tiên, Đừng chờ đợi chúng tôi, cảm ơn bạn | ⏯ |
现在太早了,等一会去,谢谢 🇨🇳 | 🇪🇸 Es demasiado pronto, espera un minuto, gracias | ⏯ |
先等一会儿 🇨🇳 | 🇬🇧 Wait a minute | ⏯ |
先谢谢 🇨🇳 | 🇹🇭 ขอบคุณเป็นอันดับแรก | ⏯ |
稍等我一下,谢谢 🇨🇳 | 🇬🇧 Just a moment for me, thank you | ⏯ |
谢谢你,我们大赌场 🇨🇳 | 🇬🇧 Thank you, our big casino | ⏯ |
我们一定会去看看的,谢谢你 🇨🇳 | 🇹🇭 แน่นอนเราจะไปดูขอบคุณ | ⏯ |
稍等一下,我们先看一下回来结账。谢谢! 🇨🇳 | 🇰🇷 잠깐 만요, 한 번 살펴보고 체크 아웃해 봅시다. 감사합니다 | ⏯ |
我们等会儿去市场买菜 🇨🇳 | 🇻🇳 Chúng tôi sẽ đi đến thị trường sau đó để mua thực phẩm | ⏯ |
我们一会儿把原房卡送下来,谢谢 🇨🇳 | 🇹🇭 เราจะส่งบัตรห้องเดิมลงมาในหนึ่งนาทีขอขอบคุณ | ⏯ |
我们先逛商场 🇨🇳 | 🇬🇧 Lets go to the mall first | ⏯ |
先坐等一会儿 🇨🇳 | 🇻🇳 Chỉ cần ngồi và chờ một phút | ⏯ |
请先等一会儿 🇨🇳 | 🇬🇧 Please wait a moment first | ⏯ |
女士们,先生们。谢谢你们光临现场 🇨🇳 | 🇬🇧 Ladies and gentlemen. Thank you for coming to the scene | ⏯ |