Chinese to Thai
明天是不是还要过来 🇨🇳 | 🇰🇷 당신은 내일 올 것인가 | ⏯ |
哦,明天我不来了 🇨🇳 | 🇹🇭 โอ้ฉันไม่ได้มาในวันพรุ่งนี้ | ⏯ |
明天不用来了 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont have to come tomorrow | ⏯ |
不过来了 🇨🇳 | 🇬🇧 But here we come | ⏯ |
那你今天不能来了哦 🇨🇳 | 🇬🇧 Then you cant come today | ⏯ |
不睡觉,明天起不来了 🇨🇳 | 🇯🇵 眠らないなら、明日は来ない | ⏯ |
明天你不用来了 🇨🇳 | 🇬🇧 You wont use it tomorrow | ⏯ |
明天拉出来,是不是 🇨🇳 | 🇮🇩 Menariknya besok, bukan | ⏯ |
你不是过两天回来了吗 🇨🇳 | 🇻🇳 Cô không quay lại trong 2 ngày à | ⏯ |
明天来不来办公室了 🇨🇳 | 🇵🇹 Você vai ao escritório amanhã | ⏯ |
不能拉鸭子,就是不能来啊 🇨🇳 | 🇻🇳 Anh không thể kéo một con vịt, anh không thể đến | ⏯ |
弄不过来了 🇨🇳 | 🇷🇺 Я не могу его достать | ⏯ |
你不过来了 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre just here | ⏯ |
是不是过来找我 🇨🇳 | 🇻🇳 Bạn đã bao giờ đến với tôi | ⏯ |
不是我们那边说有人啊,过来接我不知道是不是 🇨🇳 | 🇻🇳 Nó không phải là chúng tôi đang nói có một ai đó, đến và nhấc tôi không biết nếu nó được | ⏯ |
明天不来 🇨🇳 | 🇬🇧 Im not coming tomorrow | ⏯ |
明天我回家了,叫他不用过来了 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going home tomorrow and told him not to come over | ⏯ |
今天我来不了 🇨🇳 | ar لا أستطيع المجيء اليوم | ⏯ |
你的卡是不是转过来了 🇨🇳 | 🇯🇵 あなたのカードは回転しますか | ⏯ |