Chinese to Thai
机械手表 🇨🇳 | 🇬🇧 Mechanical watches | ⏯ |
机械手表 🇨🇳 | 🇪🇸 Relojes mecánicos | ⏯ |
机械手表 🇨🇳 | 🇯🇵 機械式時計 | ⏯ |
围膜机有调试好不,不能用整机测试 🇨🇳 | 🇻🇳 Bộ phim-chuông máy có một gỡ lỗi tốt không, không thể sử dụng toàn bộ thử nghiệm máy | ⏯ |
机械不到 🇨🇳 | 🇬🇧 Not mechanical | ⏯ |
大黄蜂机械手臂和擎天柱机械手臂 🇨🇳 | 🇬🇧 Bumblebee robotic arm and dynamo column robotic arm | ⏯ |
手机不够用 🇨🇳 | 🇬🇧 Cell phones dont have enough | ⏯ |
先拿手机试试 🇨🇳 | 🇬🇧 Try your phone first | ⏯ |
机械 🇨🇳 | 🇬🇧 Machinery | ⏯ |
机械 🇨🇳 | 🇪🇸 Maquinaria | ⏯ |
机械 🇨🇳 | 🇬🇧 Mechanics | ⏯ |
机械 🇨🇳 | 🇯🇵 機械 | ⏯ |
擎天柱,机械手臂 🇨🇳 | 🇬🇧 Dynamite column, robotic arm | ⏯ |
大黄蜂机械手臂 🇨🇳 | 🇬🇧 Bumblebee robotic arm | ⏯ |
调试用的,方便 🇨🇳 | 🇮🇳 कमीशनिंग, सुविधाजनक | ⏯ |
新手机不用背啊,二手手机需要备案 🇨🇳 | 🇬🇧 New mobile phone does not need to back ah, second-hand mobile phone needs to be filed | ⏯ |
新手机不用备案,二手手机需要备案 🇨🇳 | 🇬🇧 New mobile phones do not need to be filed, second-hand mobile phones need to be filed | ⏯ |
不要手表,手机上面有时间 🇨🇳 | 🇻🇳 Không xem, có thời gian trên điện thoại của bạn | ⏯ |
机械加工这些面 🇨🇳 | 🇬🇧 Mechanical processing of these faces | ⏯ |