Chinese to Thai

How to say 里面的沙滩多少钱 in Thai?

เท่าไหร่ชายหาดในมี

More translations for 里面的沙滩多少钱

海边的沙滩是多少钱一个  🇨🇳🇻🇳  Bãi biển cạnh biển là bao nhiêu
变得沙滩椅多少钱一个  🇨🇳🇻🇳  Bao nhiêu chi phí để trở thành một ghế bãi biển
里面有多少钱  🇨🇳🇰🇷  거기에 얼마나 많은 돈이 있습니까
这里有很多很多的沙滩  🇨🇳🇬🇧  There are many, many sandy beaches here
沙滩  🇨🇳🇬🇧  Sandy beach
沙滩  🇨🇳🇬🇧  Beach
沙滩  🇨🇳🇪🇸  Playa
这里的美食,沙滩有多远  🇨🇳🇻🇳  Làm thế nào đến nay là thực phẩm ở đây, bãi biển
这里的美溪沙滩有多远  🇨🇳🇻🇳  Làm thế nào đến nay là bãi biển đẹp ở đây
看里面有多少钱吗  🇨🇳🇬🇧  See how much money is in it
请问里面有多少钱  🇨🇳🇰🇷  얼마가 있습니까
沙子一车多少钱  🇨🇳🇬🇧  How much is a car of sand
那里是沙滩吗  🇨🇳🇹🇭  มีชายหาดหรือไม่
这里有沙滩,没有海滩  🇨🇳🇬🇧  There is a beach, no beach
拉面多少钱  🇨🇳🇯🇵  ラーメンはいくらですか
正面多少钱  🇨🇳🇬🇧  How much is the front
面包多少钱  🇨🇳🇷🇺  Сколько стоит хлеб
面膜多少钱  🇨🇳🇯🇵  マスクはいくらですか
多少钱?去那里多少钱  🇨🇳🇻🇳  Bao nhiêu? Bao nhiêu là nó sẽ có

More translations for เท่าไหร่ชายหาดในมี