Chinese to Thai
| 有没有手机流量卡 🇨🇳 | 🇹🇭 คุณมีบัตรโทรศัพท์มือถือหรือไม่ | ⏯ | 
| 流量卡流量卡 🇨🇳 | 🇮🇩 Kartu lalu lintas lalu lintas kartu | ⏯ | 
| 额,买流量卡流量卡 🇨🇳 | 🇮🇩 untuk membeli kartu lalu lintas | ⏯ | 
| 流量卡 🇨🇳 | 🇬🇧 Flow card | ⏯ | 
| 流量卡 🇨🇳 | 🇮🇱 כרטיס זרימה | ⏯ | 
| 流量卡 🇨🇳 | 🇬🇧 The traffic card | ⏯ | 
| 流量卡 🇨🇳 | 🇹🇭 บัตรจราจร | ⏯ | 
| 流量卡 🇨🇳 | 🇻🇳 Thẻ giao thông | ⏯ | 
| 手机有流量吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Does the phone have traffic | ⏯ | 
| 手机卡流量用完了,怎么充 🇨🇳 | 🇻🇳 Lưu lượng truy cập thẻ điện thoại di động được sử dụng, làm thế nào để tính phí | ⏯ | 
| 手机流量用超了 🇨🇳 | 🇻🇳 Lưu lượng điện thoại di động là hơn | ⏯ | 
| 4G流量卡 🇨🇳 | 🇻🇳 thẻ lưu lượng 4G | ⏯ | 
| 没有流量,手机停机了 🇨🇳 | ar لا حركه المرور ، الهاتف الخليوي لأسفل | ⏯ | 
| 我们手机没有流量了,要充流量 🇨🇳 | 🇬🇧 We have no traffic on our phone, we have to charge it | ⏯ | 
| 你手机流量花钱吗 🇨🇳 | 🇻🇳 Bạn có chi tiêu tiền cho lưu lượng truy cập di động | ⏯ | 
| 手机卡 🇨🇳 | 🇬🇧 Mobile phone card | ⏯ | 
| 手机卡 🇨🇳 | 🇹🇭 บัตรโทรศัพท์มือถือ | ⏯ | 
| 手机卡 🇨🇳 | 🇻🇳 Thẻ điện thoại di động | ⏯ | 
| 查一下我的手机流量 🇨🇳 | 🇬🇧 Check my cell phone traffic | ⏯ |