Chinese to Thai
结婚 🇨🇳 | 🇬🇧 Get married | ⏯ |
结婚 🇨🇳 | 🇬🇧 marry | ⏯ |
结婚 🇨🇳 | 🇰🇷 결혼 | ⏯ |
结婚 🇨🇳 | 🇷🇺 Жениться | ⏯ |
结婚 🇨🇳 | 🇷🇺 жениться | ⏯ |
结婚 🇨🇳 | 🇯🇵 結婚 | ⏯ |
结婚 🇨🇳 | 🇫🇮 Naimisiin | ⏯ |
没结婚 🇨🇳 | 🇬🇧 Not married | ⏯ |
结婚证 🇨🇳 | 🇬🇧 Marriage certificate | ⏯ |
我结婚 🇨🇳 | 🇯🇵 私は結婚しています | ⏯ |
结婚了 🇨🇳 | 🇰🇷 나는 결혼했어 | ⏯ |
结婚啦! 🇨🇳 | 🇬🇧 Get married | ⏯ |
结婚证 🇨🇳 | 🇻🇳 Giấy chứng nhận kết hôn | ⏯ |
结婚了 🇨🇳 | 🇻🇳 Tôi đã kết hôn | ⏯ |
结婚后 🇨🇳 | 🇬🇧 After getting married | ⏯ |
能结婚 🇨🇳 | 🇰🇷 나는 결혼 할 수 있습니다 | ⏯ |
已经结婚了,已经结婚了 🇨🇳 | 🇷🇺 Он женат, женат | ⏯ |
如果我结婚了,你结婚吗 🇨🇳 | 🇻🇳 Nếu tôi kết hôn, bạn sẽ nhận được kết hôn | ⏯ |
结婚了吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you married | ⏯ |