Chinese to Thai

How to say 人都帮你洗好了 in Thai?

คนได้ล้างมันสำหรับคุณ

More translations for 人都帮你洗好了

好乖。我也想你了  🇨🇳🇭🇰  好乖。 我都想你了
太懒了,我帮你洗  🇨🇳🇻🇳  Quá lười biếng, tôi sẽ rửa nó cho bạn
我药都帮你准备好了  🇨🇳🇬🇧  Ive got all the medicine ready for you
你洗好了吗  🇨🇳🇹🇭  คุณล้างหรือไม่
你洗澡洗好了没有  🇨🇳🇻🇳  Bạn có tắm và rửa nó
你的工人帮我做好了  🇨🇳🇬🇧  Your workers did it for me
洗好洗发了吗  🇨🇳🇻🇳  Bạn có rửa tóc của bạn
我们一起洗澡么?你累了么?我帮你洗洗  🇨🇳🇰🇷  우리는 함께 목욕을 할까요? 당신은 피곤? 나는 당신을 위해 그것을 씻어 줄게
我洗好了  🇨🇳🇬🇧  Im done
洗好了吗  🇨🇳🇻🇳  Bạn đã rửa nó
洗好了吗  🇨🇳🇰🇷  씻으셨나요
都洗洗吧!  🇨🇳🇰🇷  모두 씻어
哦,你们国家的人都洗好投资吗  🇨🇳🇬🇧  Oh, do people in your country wash their investments
我帮你把衣服洗了吧  🇨🇳🇻🇳  Tôi có thể giúp bạn rửa quần áo của bạn
洗个澡都那么慢,干脆我帮你洗快点  🇨🇳🇭🇰  洗個澡都咁慢, 不如我幫你洗快啲
我也好爱你  🇨🇳🇭🇰  我都好愛你
我帮你洗头发  🇨🇳🇬🇧  Ill wash your hair
我帮你洗头发  🇨🇳🇻🇳  Tôi sẽ rửa tóc của bạn
我帮你洗个澡  🇨🇳🇪🇸  Me bañaré por ti

More translations for คนได้ล้างมันสำหรับคุณ