Chinese to Thai
哦,过年的时候回去吧 🇨🇳 | 🇻🇳 Oh, trở lại trong ngày mới của năm | ⏯ |
明年要回家的时候给点钱你妈妈 🇨🇳 | 🇻🇳 Cho một số tiền cho mẹ của bạn khi bạn về nhà vào năm tới | ⏯ |
你什么时候回家过年 🇨🇳 | 🇬🇧 When are you going home for the New Year | ⏯ |
你什么时候放假回家过年 🇨🇳 | 🇬🇧 When do you go home for the New Year on holiday | ⏯ |
发送的时候会给你 🇨🇳 | 🇷🇺 Отправить его вам, когда он послал | ⏯ |
哦,我是想问你过年回去回去就是过春节的时候 🇨🇳 | 🇻🇳 Oh, tôi muốn yêu cầu bạn quay trở lại cho năm mới là thời gian cho Lễ hội mùa xuân | ⏯ |
这个是给我送裤子的时候我付给人家钱,是吧 🇨🇳 | 🇮🇩 Ini adalah waktu saya memberi saya Celana, saya membayar orang, kan | ⏯ |
小猪,你过年的时候回家要相亲吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Piggy, do you want to go home for the New Year | ⏯ |
你回去的时候过去看看吧 🇨🇳 | 🇹🇭 กลับมาดู | ⏯ |
回家的时候 🇨🇳 | 🇰🇷 집에 가면 | ⏯ |
你喜欢中国的什么?到时候我回国的时候,明年过来的时候带给你 🇨🇳 | 🇻🇳 Bạn thích gì về Trung Quốc? Khi tôi trở lại, tôi sẽ mang lại cho bạn khi tôi trở lại vào năm tới | ⏯ |
你今年什么时候回家 🇨🇳 | 🇭🇰 你今年幾時返屋企 | ⏯ |
你什么时候回去过年 🇨🇳 | 🇻🇳 Khi nào thì bạn sẽ trở lại cho năm mới | ⏯ |
想我没有。什么时候回家过年 🇨🇳 | 🇭🇰 想我冇。 幾時回家過年 | ⏯ |
你想什么时候送给他 🇨🇳 | 🇬🇧 When do you want to give it to him | ⏯ |
你什么时候回你的国家 🇨🇳 | 🇬🇧 When are you going back to your country | ⏯ |
他年轻的时候去里面淘过金 🇨🇳 | 🇹🇷 Gençken altın almak için içeri girdi | ⏯ |
你有空的时候过来吧 🇨🇳 | 🇬🇧 Come here when youre free | ⏯ |
什么时候回你的家乡 🇨🇳 | 🇬🇧 When will you return to your hometown | ⏯ |