Chinese to Thai

How to say 办理結婚证 in Thai?

สำหรับใบรับรองการแต่งงาน

More translations for 办理結婚证

結婚  🇨🇳🇬🇧  Married
结婚  🇨🇳🇯🇵  結婚
办理证件  🇨🇳🇬🇧  Documents are processed
办理签证  🇨🇳🇬🇧  Visa processing
签证办理中  🇨🇳🇻🇳  Xử lý thị thực
办理钓鱼证  🇨🇳🇬🇧  For a fishing license
嫁到  🇨🇳🇯🇵  に結婚
婚礼  🇨🇳🇯🇵  結婚式
結婚之後離婚  🇨🇳🇯🇵  結婚後の離婚
过两天咱们俩去办理结婚证  🇨🇳🇻🇳  Trong hai ngày, chúng tôi đã đi để có được một giấy phép kết hôn
办理落地签证  🇨🇳🇹🇭  วีซ่าเมื่อเดินทางมาถึง
办理工作签证  🇨🇳🇬🇧  Working visas
谁结婚啊  🇨🇳🇨🇳  誰結婚啊
我想聽一下,為什麼你不想結婚的原因  🇨🇳🇯🇵  結婚したくない理由を
咱们先去办结婚证,完结婚证再买家具  🇨🇳🇻🇳  Chúng ta hãy lấy một giấy phép kết hôn, hoàn thành giấy phép kết hôn và mua đồ nội thất
结婚证  🇨🇳🇬🇧  Marriage certificate
证婚人  🇨🇳🇯🇵  結婚証明書
结婚证  🇨🇳🇻🇳  Giấy chứng nhận kết hôn
婚姻认证书  🇨🇳🇯🇵  結婚証明書

More translations for สำหรับใบรับรองการแต่งงาน