Chinese to Thai
我把衣服脱了,慢慢给你做 🇨🇳 | 🇯🇵 服を脱いで、ゆっくりやります | ⏯ |
把衣服脱了,等着 🇨🇳 | 🇯🇵 服を脱いで待ってください | ⏯ |
抱着你睡觉,我很舒服,很快就睡着了 🇨🇳 | 🇷🇺 Мне было комфортно с тобой и вскоре я заснул | ⏯ |
你把衣服脱了,我要喝奶 🇨🇳 | 🇭🇰 你把衣服脫了, 我要飲奶 | ⏯ |
我现在很想和你抱着睡 🇨🇳 | 🇬🇧 Id love to sleep with you now | ⏯ |
我现在睡不着了 🇨🇳 | 🇬🇧 I cant sleep now | ⏯ |
帮我衣服脱了 🇨🇳 | 🇰🇷 내 옷을 벗어 | ⏯ |
帮我衣服脱了 🇨🇳 | 🇬🇧 Take my clothes off | ⏯ |
我要脱衣服了 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to take off my clothes | ⏯ |
你把衣服脱了美女 🇨🇳 | 🇬🇧 You took your clothes off | ⏯ |
你好,我先把衣服脱了,我给你推背 🇨🇳 | 🇰🇷 안녕하세요, 먼저 옷을 벗었어요 | ⏯ |
我睡着啦,现在,醒啦! 🇨🇳 | 🇬🇧 Im asleep, now, wake up | ⏯ |
我只抱着你睡觉,不做 🇨🇳 | 🇻🇳 Tôi chỉ ngủ với bạn trong vòng tay của tôi, không phải để làm điều đó | ⏯ |
我是说把衣服脱了,帮你推背 🇨🇳 | 🇬🇧 I mean take your clothes off and push your back | ⏯ |
现在我也睡不着了 🇨🇳 | 🇬🇧 Now I cant sleep | ⏯ |
你辛苦了,你很累,我不想你累着 🇨🇳 | 🇻🇳 Bạn đang khó khăn, bạn đang mệt mỏi, tôi không muốn bạn mệt mỏi | ⏯ |
我也很想抱着你,我要接着睡觉了 🇨🇳 | 🇬🇧 Id love to hold you, too, And Im going to go to bed | ⏯ |
衣服脱了 🇨🇳 | 🇰🇷 옷이 꺼져 있습니다 | ⏯ |
我抱着你就不冷啦! 🇨🇳 | 🇻🇳 Tôi giữ bạn và bạn không lạnh | ⏯ |