Chinese to Thai
等她爸爸回来一起去 🇨🇳 | 🇫🇷 Attends que son père revienne | ⏯ |
一起去等下一起回去 🇨🇳 | 🇻🇳 Chúng ta hãy trở lại tiếp theo | ⏯ |
带他们一起去 🇨🇳 | 🇬🇧 Take them with you | ⏯ |
我带你一起去 🇨🇳 | 🇻🇳 Tôi sẽ đưa anh đi cùng | ⏯ |
让她自己带回家去剪 🇨🇳 | 🇬🇧 Let her take it home and cut it | ⏯ |
让她自己带回家去剪 🇨🇳 | 🇮🇩 Biarkan dia membawanya pulang dan memotongnya | ⏯ |
一会下班你们先回去,我在这里等她和她一起回去 🇨🇳 | 🇷🇺 Ты вернешься после работы, а я подожду, пока она вернётся с ней | ⏯ |
一起帮你带出去 🇨🇳 | 🇬🇧 Take you out together | ⏯ |
她刚回去 🇨🇳 | 🇯🇵 彼女はちょうど戻ったところです | ⏯ |
我们想一起去,一起回来 🇨🇳 | 🇬🇧 We want to go together and come back together | ⏯ |
请我带她去 🇨🇳 | 🇬🇧 Please ask me to take her | ⏯ |
你先带她去玩一下 🇨🇳 | 🇬🇧 You take her to play first | ⏯ |
我们一起回去吧 🇨🇳 | 🇬🇧 Lets go back together | ⏯ |
等我回去一起玩 🇨🇳 | 🇬🇧 Wait till I go back and play together | ⏯ |
我带你一起去唱歌 🇨🇳 | 🇻🇳 Tôi sẽ đưa bạn đến hát với bạn | ⏯ |
建议你带一瓶回去 🇨🇳 | 🇬🇧 I suggest you take a bottle back | ⏯ |
我要带回去 🇨🇳 | 🇮🇩 Aku akan mengambilnya kembali | ⏯ |
我带不回去 🇨🇳 | 🇰🇷 나는 그것을 되돌릴 수 없다 | ⏯ |
阿荣去KTV,我带你一起去 🇨🇳 | 🇻🇳 Arong để KTV, tôi sẽ đưa bạn với bạn | ⏯ |