Chinese to Thai
有小一点 🇨🇳 | 🇬🇧 Theres a little smaller | ⏯ |
小一点点有卖 🇨🇳 | 🇹🇭 นิดๆหน่อยๆที่จะขาย | ⏯ |
有没有小一点的 🇨🇳 | 🇹🇭 มีอะไรที่เล็กกว่า | ⏯ |
有点儿小,有点儿小 🇨🇳 | 🇬🇧 Its a little small, a little small | ⏯ |
放一双有点小 🇨🇳 | 🇹🇭 ใส่คู่เล็กน้อย | ⏯ |
小一点 🇨🇳 | 🇬🇧 A little smaller | ⏯ |
小一点 🇨🇳 | 🇬🇧 Smaller one | ⏯ |
小一点 🇨🇳 | 🇹🇭 เล็กน้อย | ⏯ |
有没有在小一点的 🇨🇳 | 🇰🇷 더 작은 것이 있습니까 | ⏯ |
在小一点点 🇨🇳 | 🇬🇧 In a little bit | ⏯ |
有一点小的疑问 🇨🇳 | 🇯🇵 少し疑問 | ⏯ |
有一边大一点,一边小一点是吗 🇨🇳 | 🇻🇳 Một lớn hơn một chút ở một bên, một nhỏ hơn một ngày khác, không phải là ở đó | ⏯ |
有点小贵 🇨🇳 | 🇬🇧 Its a little expensive | ⏯ |
有没有小一点的包装 🇨🇳 | 🇬🇧 Is there a smaller package | ⏯ |
有没有小一点的偷拍 🇨🇳 | 🇻🇳 Có một snap nhỏ hơn | ⏯ |
毛巾有没有小一点的 🇨🇳 | 🇹🇭 มีผ้าขนหนูขนาดเล็กหรือไม่ | ⏯ |
小一点,赚多一点 🇨🇳 | 🇬🇧 Smaller, earn a little more | ⏯ |
这款有没有更大一点?有点小了 🇨🇳 | 🇯🇵 これは少し大きいですか? それは少し小さいです | ⏯ |
小心一点 🇨🇳 | 🇬🇧 Be careful | ⏯ |