Chinese to Thai
可以出去玩吗 🇨🇳 | 🇯🇵 遊びに行ってもいいですか | ⏯ |
你们可以出去玩吗 🇨🇳 | 🇻🇳 Bạn có thể đi ra ngoài và chơi | ⏯ |
可以出去吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can we go out | ⏯ |
可以出去吗 🇨🇳 | 🇻🇳 Chúng ta có thể ra ngoài được không | ⏯ |
今天晚上可以出去玩吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can I go out tonight | ⏯ |
出去玩吗 🇨🇳 | 🇻🇳 Ra ngoài chơi | ⏯ |
出去玩吗 🇨🇳 | 🇹🇭 จะออกไปเล่น | ⏯ |
我可以寄存行李吗……出去玩 🇨🇳 | 🇬🇧 Can I store my luggage... Go out and play | ⏯ |
明天和后天 可以出去玩吗 🇨🇳 | 🇯🇵 明日と明後日遊びに行ってもいいですか | ⏯ |
你今天可以跟我出去玩吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you go out with me today | ⏯ |
没出去玩吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Didnt you go out to play | ⏯ |
你出去玩吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you going out to play | ⏯ |
要出去玩吗 🇨🇳 | 🇬🇧 You want to go out and play | ⏯ |
因为可以出去玩儿了 🇨🇳 | 🇬🇧 Because I can go out and play | ⏯ |
那不出去玩玩吗 🇨🇳 | 🇬🇧 So dont you go out and play | ⏯ |
你玩玩可以吗 🇨🇳 | 🇻🇳 Bạn có thể chơi | ⏯ |
适合出去游玩 🇨🇳 | 🇭🇰 fit 出去遊玩 | ⏯ |
出去开房可以吗 🇨🇳 | 🇻🇳 Bạn có thể đi ra ngoài và mở phòng của bạn | ⏯ |
你可以出去了吗 🇨🇳 | 🇻🇳 Bạn có thể đi ra ngoài | ⏯ |