Chinese to Thai
| 我知道你很着急 🇨🇳 | 🇬🇧 I know youre in a hurry | ⏯ | 
| 你着急回去吗 🇨🇳 | 🇻🇳 Bạn có vội vàng quay trở lại không | ⏯ | 
| 你急着回去干嘛 🇨🇳 | 🇫🇷 Quest-ce que tu es pressé de faire en retour | ⏯ | 
| 小李急急忙忙的回家去了 🇨🇳 | 🇯🇵 シャオ・リーは急いで帰宅した | ⏯ | 
| 李先生急急忙忙的回家去了 🇨🇳 | 🇯🇵 リー氏は急いで帰宅した | ⏯ | 
| 你着急回去喝酒吗 🇨🇳 | 🇷🇺 Ты торопишься вернуться выпить | ⏯ | 
| 你急着回家吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you in a hurry to get home | ⏯ | 
| 我现在不急着回去 🇨🇳 | 🇻🇳 Tôi không vội vàng quay lại ngay bây giờ | ⏯ | 
| 你去了,就知道了 🇨🇳 | 🇻🇳 Bạn đã đi, và bạn sẽ biết | ⏯ | 
| 你过去了就知道 🇨🇳 | 🇻🇳 Bạn sẽ biết khi bạn vượt qua | ⏯ | 
| 我知道你很忙 🇨🇳 | 🇬🇧 I know youre busy | ⏯ | 
| 我知道你想回去了 🇨🇳 | 🇷🇺 Я знаю, что ты хочешь вернуться | ⏯ | 
| 知道了,你回去休息 🇨🇳 | 🇫🇷 Oui, tu retournes te reposer | ⏯ | 
| 急忙 🇨🇳 | 🇬🇧 Hurried | ⏯ | 
| 急忙 🇨🇳 | 🇯🇵 急ぐ | ⏯ | 
| 这么急着回去干嘛啊 🇨🇳 | 🇬🇧 What are you doing so in such a hurry to get back | ⏯ | 
| 早知道就去找你了 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill find you if I knew | ⏯ | 
| 我知道你也很忙 🇨🇳 | 🇬🇧 I know youre busy, too | ⏯ | 
| 你知道就好 🇨🇳 | 🇬🇧 You know its all right | ⏯ |