Chinese to Thai
我要下载你的软件 🇨🇳 | 🇻🇳 Tôi muốn tải về phần mềm của bạn | ⏯ |
软件下载微信 🇨🇳 | 🇬🇧 Software download WeChat | ⏯ |
卸载软件 🇨🇳 | 🇵🇱 Odinstaluj oprogramowanie inguns | ⏯ |
卸载软件 🇨🇳 | 🇪🇸 Desinstalar el software inguns | ⏯ |
今天我还要下载软件 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to download the software today | ⏯ |
不是人收费是我下载的软件收费,软件下载错误 🇨🇳 | 🇬🇧 Not people charge is my downloaded software charge, software download error | ⏯ |
国外的下载软件 🇨🇳 | 🇬🇧 Download software from abroad | ⏯ |
下载另一个软件 🇨🇳 | 🇬🇧 Download another software | ⏯ |
你可以下载微信软件吗 🇨🇳 | 🇻🇳 Bạn có thể tải phần mềm WeChat không | ⏯ |
我刚下载的软件,好用吗 🇨🇳 | 🇰🇷 방금 다운로드 한 소프트웨어가 당신을 위해 좋은 | ⏯ |
吃饭,下载一个软件 🇨🇳 | 🇬🇧 Eat and download a software | ⏯ |
下载一个翻译软件 🇨🇳 | 🇻🇳 Tải về một phần mềm dịch thuật | ⏯ |
他下载了一个软件 🇨🇳 | 🇬🇧 He downloaded a piece of software | ⏯ |
一个可以下载软件 🇨🇳 | 🇬🇧 One can download the software | ⏯ |
我下载了翻译软件 🇨🇳 | 🇮🇹 Ho scaricato il software di traduzione | ⏯ |
我下载了一个软件 🇨🇳 | 🇮🇹 Ho scaricato un software | ⏯ |
你要下载一个翻译软件,你的手机下载给我翻译软件 🇨🇳 | 🇻🇳 Bạn muốn tải về một phần mềm dịch thuật, điện thoại di động của bạn tải về phần mềm dịch thuật | ⏯ |
这是什么软件可以下载使用吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is this software that can be downloaded and used | ⏯ |
这个软件好,就是下载不了 🇨🇳 | 🇰🇷 이 소프트웨어는 좋은, 그냥 다운로드 할 수 없습니다 | ⏯ |