Chinese to Thai
这里哪里比较好玩 🇨🇳 | 🇹🇭 ความสนุกที่นี่ | ⏯ |
河内比较好玩的地方在哪里 🇨🇳 | 🇻🇳 Đâu là những nơi thú vị hơn ở Hà nội | ⏯ |
越南哪些地方比较好玩 🇨🇳 | 🇻🇳 Những phần nào của Việt Nam vui hơn | ⏯ |
这里有什么地方好玩 🇨🇳 | 🇻🇳 Đâu là niềm vui ở đây | ⏯ |
我说你们哪里比较好玩 🇨🇳 | 🇹🇭 ผมบอกว่าคุณมีความสนุกสนาน | ⏯ |
你们这里有哪里比较有好玩的 🇨🇳 | 🇹🇭 คุณมีความสนุกสนานที่นี่ | ⏯ |
你们这里有什么好玩的地方吗 🇨🇳 | 🇻🇳 Bạn có bất cứ niềm vui ở đây | ⏯ |
这里有什么好玩的地方 🇨🇳 | 🇻🇳 Có điều gì đó thú vị ở đây | ⏯ |
你可以带我们去这边比较好玩的地方和有名的地方 🇨🇳 | 🇬🇧 You can take us here to compare the more interesting places and famous places | ⏯ |
这里比较繁华的地方在哪里 🇨🇳 | 🇻🇳 Đâu là nơi thịnh vượng hơn ở đây | ⏯ |
你好,这个地方的名字叫什么 🇨🇳 | 🇯🇵 こんにちは、この場所の名前は何ですか | ⏯ |
我们今天晚上去哪里比较好玩呢 🇨🇳 | 🇮🇹 Dove ci divertiremo stasera | ⏯ |
你们这有什么好玩的地方吗 🇨🇳 | 🇷🇺 Тебе здесь весело | ⏯ |
你好,这里是什么地方 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, where is this place | ⏯ |
这个地方,去哪里走呢 🇨🇳 | 🇬🇧 This place, where to go | ⏯ |
你好,请问一下你们这里哪个地方最好玩 🇨🇳 | 🇮🇩 Halo, apa tempat adalah tempat terbaik di sini | ⏯ |
这个地方叫什么名字 🇨🇳 | 🇬🇧 Whats the name of this place | ⏯ |
这个地方叫什么名字 🇨🇳 | 🇻🇳 Tên của nơi này là gì | ⏯ |
有什么地方好玩 🇨🇳 | 🇬🇧 Whats the fun | ⏯ |