Chinese to Thai
让你们这里住一晚多少钱 🇨🇳 | 🇻🇳 Có bao nhiêu bạn muốn ở lại đây cho một đêm | ⏯ |
住一晚多少钱 🇨🇳 | 🇬🇧 How much is a night | ⏯ |
住一晚多少钱 🇨🇳 | 🇬🇧 How much is a night to stay | ⏯ |
住一晚多少钱 🇨🇳 | 🇻🇳 Bao nhiêu là một đêm | ⏯ |
这里住多少钱一天 🇨🇳 | 🇻🇳 Bao nhiêu tiền để sống ở đây một ngày | ⏯ |
这里多少钱一天住 🇨🇳 | 🇻🇳 Bao nhiêu tiền để sống ở đây một ngày | ⏯ |
这么近,这里住一晚上有多少钱 🇨🇳 | 🇻🇳 Vì vậy, gần, bao nhiêu là nó cho một đêm ở đây | ⏯ |
你好,你们这里住一晚多少钱 🇨🇳 | 🇯🇵 こんにちは、一晩泊めてどのくらいですか | ⏯ |
你们这里住酒店一晚多少钱 🇨🇳 | 🇬🇧 How much do you pay for a nights hotel here | ⏯ |
请问住一晚多少 🇨🇳 | 🇬🇧 How much is it for one night, please | ⏯ |
住宿多少钱一晚 🇨🇳 | 🇮🇩 Berapa banyak adalah tinggal untuk satu malam | ⏯ |
你这里一晚多少钱 🇨🇳 | 🇹🇭 เงินเท่าไหร่ที่คุณใช้จ่ายคืนที่นี่ | ⏯ |
这里住宿一天多少钱 🇨🇳 | 🇻🇳 Bao nhiêu là nó cho một ngày ở lại đây | ⏯ |
住一个晚上,多少钱 🇨🇳 | 🇬🇧 How much is it for a night | ⏯ |
酒店住一晚,多少钱 🇨🇳 | 🇬🇧 How much is a night at the hotel | ⏯ |
住你家多少钱一晚 🇨🇳 | 🇫🇷 Combien dargent est une nuit pour rester dans votre maison | ⏯ |
我想问一下,这里住一晚上1000多少钱 🇨🇳 | 🇹🇭 ผมอยากจะถาม, เท่าไหร่๑๐๐๐สำหรับคืนที่นี่ | ⏯ |
这多少钱一晚 🇨🇳 | 🇲🇾 Berapa banyak satu malam ini | ⏯ |
这里住宿一天要多少钱 🇨🇳 | 🇻🇳 Bao nhiêu chi phí để ở lại đây trong một ngày | ⏯ |