Chinese to Thai
你过来吗如果过来我去买早餐给你吃,如果不过来的话我就睡觉了 🇨🇳 | 🇻🇳 Bạn đi qua và tôi sẽ mua bữa ăn sáng cho bạn, và nếu bạn không, tôi sẽ đi ngủ | ⏯ |
来杯奶茶 🇨🇳 | 🇬🇧 Lets have a cup of milk tea | ⏯ |
十杯椰果奶茶 🇨🇳 | 🇬🇧 Ten cups of coconut milk tea | ⏯ |
如果你们准备好了,就过来 🇨🇳 | 🇹🇭 หากคุณพร้อมที่จะมาที่นี่ | ⏯ |
如果你还不满足那就不用来了 🇨🇳 | 🇬🇧 If youre not satisfied, you dont have to come | ⏯ |
如果你说不要我就不会带过来了 🇨🇳 | 🇬🇧 If you say no, I wont bring it | ⏯ |
如果你们确定今天过来 🇨🇳 | 🇬🇧 If youre sure youre here today | ⏯ |
就是买奶茶 🇨🇳 | 🇯🇵 ミルクティーを買うことです | ⏯ |
婆婆过来 🇨🇳 | 🇷🇺 Свекровь подошла | ⏯ |
我是两天,如果好,我就过来买 🇨🇳 | 🇻🇳 Tôi là hai ngày, nếu tốt, tôi sẽ đến và mua nó | ⏯ |
如果有黑色,我就过去买黑色 🇨🇳 | 🇯🇵 もし黒があれば、私は黒を買うために使用されます | ⏯ |
一杯奶茶 🇨🇳 | 🇬🇧 A cup of milk tea | ⏯ |
一杯奶茶 🇨🇳 | 🇯🇵 ミルクティーのグラス | ⏯ |
如果超过一本就要买的 🇨🇳 | 🇬🇧 If more than one book is to be bought | ⏯ |
然后顺便买杯奶茶 🇨🇳 | 🇹🇭 แล้วซื้อชานมหนึ่งถ้วย | ⏯ |
我如果有时间一定过去 🇨🇳 | 🇹🇭 ถ้าผมมีเวลาผมต้องผ่าน | ⏯ |
如果你真的过来,我就不叫别人 🇨🇳 | 🇪🇸 Si vienes, no llamaré a nadie | ⏯ |
如果说你现在不愿意过来 就过完年在过来也可以 🇨🇳 | 🇻🇳 Nếu bạn không muốn đến bây giờ, bạn có thể đi qua sau khi năm mới | ⏯ |
有朋友过来了,请他喝杯茶 🇨🇳 | 🇬🇧 A friend came over and asked him for a cup of tea | ⏯ |