Chinese to Thai
我刚才问的是宾馆离机场有多远 🇨🇳 | 🇹🇭 ดูที่พักอื่นที่เหมือนกัน | ⏯ |
离机场有多远 🇨🇳 | 🇹🇭 ระยะห่างจากสนามบินหรือไม่ | ⏯ |
宾馆有多远 🇨🇳 | 🇬🇧 How far is the hotel | ⏯ |
宾馆有多远 🇨🇳 | 🇻🇳 Làm thế nào đến nay là khách sạn | ⏯ |
离机场多远 🇨🇳 | 🇬🇧 How far is it from the airport | ⏯ |
请问这里离机场有多远 🇨🇳 | 🇯🇵 空港からどのくらい離れていますか | ⏯ |
还有多远宾馆 🇨🇳 | 🇹🇭 โรงแรมอยู่ไกลแค่ไหน | ⏯ |
我住宾馆 🇨🇳 | ar سابقي في فندق | ⏯ |
你离我住的酒店有多远 🇨🇳 | 🇬🇧 How far are you from my hotel | ⏯ |
你刚才说的那个超市离我住的地方有多远 🇨🇳 | 🇻🇳 Làm thế nào đến nay là siêu thị bạn nói tôi sống ở | ⏯ |
你离我有多远 🇨🇳 | 🇻🇳 Làm thế nào đến nay là bạn từ tôi | ⏯ |
请问这里离最近的机场有多远 🇨🇳 | 🇰🇷 가장 가까운 공항에서 얼마나 멀리 떨어져 있습니까 | ⏯ |
住宾馆多好 🇨🇳 | 🇬🇧 How good it is to stay in a hotel | ⏯ |
我要住宾馆 🇨🇳 | 🇫🇷 Je vais rester à lhôtel | ⏯ |
我要住宾馆 🇨🇳 | ar سابقي في فندق | ⏯ |
我要住宾馆 🇨🇳 | 🇩🇪 Ich werde in einem Hotel übernachten | ⏯ |
那我住宾馆 🇨🇳 | 🇻🇳 Sau đó, tôi sẽ ở lại trong một khách sạn | ⏯ |
现在离机场还有多远 🇨🇳 | 🇮🇩 Seberapa jauh dari Bandara sekarang | ⏯ |
这里离飞机场有多远 🇨🇳 | 🇬🇧 How far is it from the airport | ⏯ |