Chinese to Thai
您好!这儿是否有具有纪念意义的物品! 🇨🇳 | 🇯🇵 こんにちは!記念品はありますか | ⏯ |
没有你,有什么意义 🇨🇳 | 🇻🇳 Điểm mà không có bạn là gì | ⏯ |
纪念意义的 🇨🇳 | 🇬🇧 The significance of the memorial | ⏯ |
明天比较有纪念意义 🇨🇳 | 🇻🇳 Ngày mai là đáng nhớ hơn | ⏯ |
有什么意义 🇨🇳 | 🇭🇰 有咩意義 | ⏯ |
没有意义 🇨🇳 | 🇻🇳 Nó không | ⏯ |
没有意义 🇨🇳 | 🇬🇧 Meaningless | ⏯ |
这里有没有什么玩的 🇨🇳 | 🇻🇳 Có điều gì để chơi ở đây không | ⏯ |
这里有可以买纪念品的商店吗 🇨🇳 | 🇻🇳 Có một cửa hàng nơi bạn có thể mua quà lưu niệm | ⏯ |
没有你就没有意义 🇨🇳 | 🇬🇧 Theres no point without you | ⏯ |
这很有纪念意义,我都舍不得吃了 🇨🇳 | 🇬🇧 Its very memorable, I cant bear to eat | ⏯ |
有意义的 🇨🇳 | 🇬🇧 Meaningful | ⏯ |
这里附近哪里有纪念馆 🇨🇳 | 🇹🇭 อนุสรณ์สถานอยู่ที่ไหน | ⏯ |
这样的我活着有什么意义 🇨🇳 | 🇯🇵 私が生きているのは何の意味があるのでしょうか | ⏯ |
没有出生的意义 🇨🇳 | 🇯🇵 誕生の意味はない | ⏯ |
纪念品 🇨🇳 | 🇷🇺 Сувениры | ⏯ |
纪念品 🇨🇳 | 🇬🇧 Keepsake | ⏯ |
纪念品 🇨🇳 | 🇯🇵 おみやげ | ⏯ |
这附近有卖纪念品的商店吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is there a souvenir shop near here | ⏯ |