Chinese to Thai
他说你是这里最漂亮的 🇨🇳 | 🇻🇳 Ông nói rằng bạn là đẹp nhất ở đây | ⏯ |
他说你长的漂亮 🇨🇳 | 🇻🇳 Ông nói rằng bạn nhìn đẹp | ⏯ |
他说你很漂亮 🇨🇳 | 🇻🇳 Ông nói rằng bạn đã được đẹp | ⏯ |
你最漂亮 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre the prettest | ⏯ |
最漂亮的 🇨🇳 | 🇬🇧 The most beautiful | ⏯ |
你是最漂亮的女孩 🇨🇳 | 🇷🇺 Ты самая красивая девушка | ⏯ |
你说的是你漂亮吗 🇨🇳 | 🇷🇺 Ты говоришь о том, что ты красивая | ⏯ |
最漂亮 🇨🇳 | 🇬🇧 The most beautiful | ⏯ |
我是说你漂亮 🇨🇳 | 🇻🇳 Tôi có nghĩa là bạn đẹp | ⏯ |
她老是夸你,说你是这里最漂亮的 🇨🇳 | 🇻🇳 Cô luôn khen bạn và nói rằng bạn là đẹp nhất ở đây | ⏯ |
很漂亮很漂亮,你说有多漂亮 🇨🇳 | 🇬🇧 Its beautiful, how beautiful you say | ⏯ |
他是很漂亮 🇨🇳 | 🇬🇧 Hes beautiful | ⏯ |
我的眼里你是最漂亮的 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre the prettest in my eyes | ⏯ |
我喜欢漂亮被其他娃儿最漂亮的 🇨🇳 | 🇬🇧 I like to be beautiful by other children the most beautiful | ⏯ |
我最漂亮 🇨🇳 | 🇹🇭 ผมสวยที่สุด | ⏯ |
我最漂亮 🇨🇳 | 🇬🇧 Im the most beautiful | ⏯ |
刚才他说你现在漂亮的 🇨🇳 | 🇻🇳 Chỉ cần bây giờ ông nói rằng bạn đang đẹp | ⏯ |
你是个漂亮漂亮的女孩 🇨🇳 | 🇬🇧 You are a beautiful girl | ⏯ |
我老婆是最漂亮的 🇨🇳 | 🇬🇧 My wife is the most beautiful | ⏯ |