Bạn đến từ đâu 🇻🇳 | 🇨🇳 你从哪儿来的 | ⏯ |
Bạn đến từ đâu 🇻🇳 | 🇨🇳 你从哪儿来 | ⏯ |
Bạn ở đâu tôi đến 🇻🇳 | 🇨🇳 我去哪里 | ⏯ |
Đến của bạn ở đâu 🇻🇳 | 🇨🇳 您到达的地方 | ⏯ |
Bây giờ bạn đang ở đâu 🇻🇳 | 🇨🇳 现在你在哪里 | ⏯ |
đến đâu 🇻🇳 | 🇨🇳 去哪儿 | ⏯ |
Người bạn của anh từ đâu đến 🇻🇳 | 🇨🇳 你的朋友是从哪里来的 | ⏯ |
Bạn là gì cho đến bây giờ 🇻🇳 | 🇨🇳 到现在为止你是什么 | ⏯ |
Bạn đến Việt Nam bao giờ chưa 🇻🇳 | 🇨🇳 你来越南 | ⏯ |
Bạn đã bao giờ được đến Trung Quốc 🇻🇳 | 🇨🇳 你去过中国吗 | ⏯ |
Bao giờ bạn đến Việt Nam gặp tôi 🇻🇳 | 🇨🇳 你曾经来越南见我 | ⏯ |
Từ đâu đến 🇻🇳 | 🇨🇳 从何处到 | ⏯ |
Thế bao giờ bạn đến Việt Nam gặp tôi 🇻🇳 | 🇨🇳 所以,你曾经来越南见我 | ⏯ |
Sáng giờ đi đâu 🇻🇳 | 🇨🇳 我现在在哪里 | ⏯ |
Ai muốn đến đâu 🇻🇳 | 🇨🇳 谁想去 | ⏯ |
Không bây giờ tôi đang làmViệc bạn đến làm gì 🇻🇳 | 🇨🇳 不是现在我做你做什么 | ⏯ |
Bạn ở đâu 🇻🇳 | 🇨🇳 你在哪里 | ⏯ |
Bạn đi đâu 🇻🇳 | 🇨🇳 你去哪里 | ⏯ |
Bạn muốn sống ở đâu bây giờ mang là đây sao 🇻🇳 | 🇨🇳 你现在想住在哪里 | ⏯ |