Chinese to Thai
我长住多少钱一个月 🇨🇳 | 🇻🇳 Tôi sống trong một tháng bao nhiêu | ⏯ |
长期租你们这里三个月以上一个月多少钱 🇨🇳 | 🇹🇭 เท่าไหร่สำหรับคุณที่จะเช่าที่นี่เป็นเวลาสามเดือนหรือมากกว่าเดือน | ⏯ |
15000000一个月我住三个月 🇨🇳 | 🇻🇳 15.000.000, 000 tháng tôi sống trong ba tháng | ⏯ |
房租一个月多少钱 🇨🇳 | 🇹🇭 เท่าไหร่เดือนที่เช่า | ⏯ |
你问问两个月多少钱 🇨🇳 | 🇻🇳 Bạn hỏi bao nhiêu hai tháng | ⏯ |
你那个是做一个月30天多少钱做住60天,两个月多少钱 🇨🇳 | 🇹🇭 เท่าไหร่คุณใช้จ่ายทำ30วันเดือน๖๐วันและสองเดือน | ⏯ |
我住两个月 🇨🇳 | 🇻🇳 Tôi đã sống trong hai tháng | ⏯ |
租房子多少钱?一个月 🇨🇳 | 🇰🇷 집은 얼마입니까? 1개월 | ⏯ |
钱少一点我可以住三个月 🇨🇳 | 🇻🇳 Ít tiền tôi có thể ở lại trong ba tháng | ⏯ |
一个月多少钱 🇨🇳 | 🇻🇳 Bao nhiêu là một tháng | ⏯ |
多少钱一个月 🇨🇳 | 🇻🇳 Bao nhiêu là một tháng | ⏯ |
一个月多少钱 🇨🇳 | 🇬🇧 How much is a month | ⏯ |
一个月多少钱 🇨🇳 | 🇰🇷 한 달은 얼마인가요 | ⏯ |
我想问一下,这个多少钱 🇨🇳 | 🇬🇧 Id like to ask, how much is this | ⏯ |
我想问一下,这个多少钱 🇨🇳 | 🇮🇩 Saya ingin bertanya, berapa banyak ini | ⏯ |
我想问一下这个多少钱 🇨🇳 | 🇹🇭 ผมอยากจะถามว่านี่คืออะไร | ⏯ |
我想问一下,这个多少钱 🇨🇳 | 🇰🇷 나는 이게 얼마인지 물어보고 싶은데 | ⏯ |
我想问一下,这个多少钱 🇨🇳 | 🇻🇳 Tôi muốn hỏi, bao nhiêu là này | ⏯ |
这个我想问这个多少钱 🇨🇳 | 🇰🇷 이것에 대해 얼마를 물어보고 싶습니까 | ⏯ |