Chinese to Thai
| 你白天在店里睡觉,晚上就睡不着了 🇨🇳 | 🇬🇧 You sleep in the store during the day and you cant sleep at night | ⏯ | 
| 晚上就准备睡觉了 🇨🇳 | 🇬🇧 Im ready to go to bed at night | ⏯ | 
| 晚上四五点就可以睡觉,白天来人了,也要起来干活 🇨🇳 | 🇰🇷 밤에 는 4~5시에 잠자리에 들고, 낮에는 일하러 와서 일어나서 일할 수 있습니다 | ⏯ | 
| 我昨天晚上十点钟就睡觉了 🇨🇳 | 🇬🇧 I went to bed at ten oclock last night | ⏯ | 
| 最近晚上不睡觉 白天睡觉啊 🇨🇳 | 🇬🇧 Not sleeping late lying, sleeping during the day | ⏯ | 
| 昨天晚上回到家太累了就睡觉了 🇨🇳 | 🇬🇧 I went to bed when I got home last night | ⏯ | 
| 白天不醒,晚上不睡,说的就是你 🇨🇳 | 🇻🇳 Không thức dậy trong ngày, không ngủ vào buổi tối, nói rằng bạn | ⏯ | 
| 我昨天晚上十点就睡觉了,刚刚才醒来 🇨🇳 | 🇬🇧 I went to bed at ten last night and just woke up | ⏯ | 
| 白天睡觉 🇨🇳 | 🇻🇳 Ngủ trong ngày | ⏯ | 
| 白天不睡,晚上不睡 🇨🇳 | 🇻🇳 Không ngủ trong ngày, không ngủ vào buổi tối | ⏯ | 
| 我马上就睡觉 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill go to bed right now | ⏯ | 
| 你累了就去睡觉 🇨🇳 | 🇬🇧 Go to bed when youre tired | ⏯ | 
| 你不让我看我可就睡觉了 🇨🇳 | 🇵🇹 Você não me deixa me ver dormindo | ⏯ | 
| 回来我就睡觉 🇨🇳 | 🇻🇳 Tôi sẽ đi ngủ khi tôi nhận được trở lại | ⏯ | 
| 今天晚上你就搞完就早点睡,明天早上 🇨🇳 | 🇬🇧 Youll go to bed early after you finish tonight, tomorrow morning | ⏯ | 
| 你天天晚上不睡觉吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont you sleep every night | ⏯ | 
| 你天天晚上几点睡觉 🇨🇳 | 🇬🇧 What time do you go to bed every night | ⏯ | 
| 这该睡觉就该起床了 🇨🇳 | 🇬🇧 Its time to get up | ⏯ | 
| 晚上睡觉 🇨🇳 | 🇬🇧 Sleep at night | ⏯ |