Chinese to Thai
你好,这里是先吃饭再买单,还是先买单再吃饭 🇨🇳 | 🇻🇳 Xin chào, đây là bữa ăn đầu tiên và sau đó trả tiền, hoặc trả các hóa đơn trước khi ăn | ⏯ |
是先付钱还是先吃饭 🇨🇳 | 🇯🇵 最初に支払うか、最初に食べるか | ⏯ |
现在给钱还是吃完后再付款 🇨🇳 | 🇹🇭 ให้เงินตอนนี้หรือคุณจ่ายเงินหลังจากที่คุณกินเสร็จแล้ว | ⏯ |
我要先付钱,还是吃完饭再付钱 🇨🇳 | 🇹🇭 ฉันต้องจ่ายเงินครั้งแรกหรือต้องจ่ายเงินหลังอาหารค่ำหรือไม่ | ⏯ |
先吃饭还是先买东西 🇨🇳 | 🇻🇳 Ăn đầu tiên hoặc mua một cái gì đó đầu tiên | ⏯ |
可以吃完在买单 🇨🇳 | 🇬🇧 You can finish paying the bill | ⏯ |
现金,还是微信买单 🇨🇳 | 🇬🇧 Cash, or WeChat | ⏯ |
现在去买东西还是现在吃饭 🇨🇳 | 🇰🇷 지금 쇼핑을 하거나 지금 먹어 | ⏯ |
是现在先付钱吗 🇨🇳 | 🇻🇳 Bạn có muốn trả tiền đầu tiên bây giờ không | ⏯ |
你交钱还是我交钱 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you pay or do I pay | ⏯ |
钱是要现在付,还是 🇨🇳 | 🇮🇩 Apakah uang untuk membayar sekarang, atau itu | ⏯ |
先吃还是先付 🇨🇳 | 🇰🇷 먼저 먹거나 먼저 지불 | ⏯ |
现在要取钱还是要吃饭 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you want to withdraw money or eat now | ⏯ |
现在买单 🇨🇳 | 🇬🇧 Pay now | ⏯ |
我是不是需要先买单 🇨🇳 | 🇮🇩 Apakah saya harus membayar terlebih dahulu | ⏯ |
先买单 🇨🇳 | 🇬🇧 Pay first | ⏯ |
先买单 🇨🇳 | 🇹🇭 จ่ายก่อน | ⏯ |
现在再来买,还是不能买 🇨🇳 | ar هل تريد شرائه الآن ، أو لا يمكنك شرائه ؟ | ⏯ |
现在交钱吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you pay now | ⏯ |