Chinese to Thai
| 汤里面不要放香菜 🇨🇳 | 🇹🇭 อย่าใส่ผักชีในน้ำซุป | ⏯ |
| 不要放香菜 🇨🇳 | 🇹🇭 อย่าใส่ผักชีบนมัน | ⏯ |
| 面不要放菜 🇨🇳 | 🇻🇳 Không đặt món ăn trên mì | ⏯ |
| 不要香菜 🇨🇳 | 🇬🇧 No parsley | ⏯ |
| 牛肉面不要放菜 🇨🇳 | 🇻🇳 Mì bò không phục vụ rau | ⏯ |
| 我们点的所有菜不要放葱、蒜、韭菜 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont put onions, garlic or leeks on all the dishes we order | ⏯ |
| 所有的菜都不要放辣椒和糖 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont put peppers or sugar on all dishes | ⏯ |
| 所有的菜都不要放辣椒和糖 🇨🇳 | 🇻🇳 Không đặt ớt hoặc đường trên tất cả các món ăn | ⏯ |
| 睡觉里面有香菇青菜 🇨🇳 | 🇷🇺 Есть грибы во сне | ⏯ |
| 饺子里面有香菇,青菜 🇨🇳 | 🇷🇺 В пельменях грибы и зеленые овощи | ⏯ |
| 不要加香菜 🇨🇳 | 🇻🇳 Không thêm rau mùi | ⏯ |
| 我们点的所有菜不要放葱、蒜、韭菜、洋葱 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont put onions, garlic, leeks, onions on all the dishes we order | ⏯ |
| 它里面的调料提前放 🇨🇳 | 🇲🇾 Perasa di dalam ia dimasukkan lebih awal | ⏯ |
| 放外面,不要放碗柜里 🇨🇳 | 🇬🇧 Outside, dont put it in the cupboard | ⏯ |
| 菜不要放糖 🇨🇳 | 🇹🇭 อย่าใส่น้ำตาลในจาน | ⏯ |
| 所有的菜 🇨🇳 | 🇬🇧 All the dishes | ⏯ |
| 绿色咖喱酱,里面有香菜吗 🇨🇳 | 🇹🇭 น้ำแกงเขียวหวานมีผักชีอยู่ไหม | ⏯ |
| 里面的资料重要吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Does the information matter | ⏯ |
| 只要面和盐不放青菜和其他任何调料 🇨🇳 | 🇻🇳 Miễn là các món mì và muối không đặt rau xanh và bất kỳ gia vị khác | ⏯ |