Chinese to Thai
| 你几点有空 🇨🇳 | 🇮🇩 Jam berapa gratis | ⏯ | 
| 几点有空 🇨🇳 | 🇹🇭 เวลาที่สามารถใช้ได้ | ⏯ | 
| 你一般几点睡觉 🇨🇳 | 🇹🇭 เวลาที่คุณมักจะไปนอน | ⏯ | 
| 你一般几点休息 🇨🇳 | 🇬🇧 What time do you usually have a rest | ⏯ | 
| 你一般几点下班 🇨🇳 | 🇬🇧 You usually get off work | ⏯ | 
| 你一般几点睡觉 🇨🇳 | 🇬🇧 What time do you usually go to bed | ⏯ | 
| 你一般几点休息 🇨🇳 | 🇯🇵 あなたはたいてい何時に休みますか | ⏯ | 
| 那你几点有空 🇨🇳 | 🇬🇧 Then what time are you free | ⏯ | 
| 你们一般几点上班 🇨🇳 | 🇬🇧 What time do you usually go to work | ⏯ | 
| 你一般几点钟起床 🇨🇳 | 🇬🇧 What time do you usually get up | ⏯ | 
| 你一般晚上几点睡 🇨🇳 | 🇻🇳 Thời gian nào bạn thường ngủ vào đêm | ⏯ | 
| 你大约几点有空 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre about a few points when youre free | ⏯ | 
| 你等下几点有空 🇨🇳 | 🇬🇧 Youll be free to wait for the next few days | ⏯ | 
| 一般到几点钟呢 🇨🇳 | 🇹🇭 มันจะเป็นเวลาเท่าไหร่ | ⏯ | 
| 你晚上一般几点休息 🇨🇳 | 🇬🇧 You usually have a few days off at night | ⏯ | 
| 明天一般几点上班 🇨🇳 | 🇬🇧 What time to go to work tomorrow | ⏯ | 
| 明天一般几点上班 🇨🇳 | 🇻🇳 Những gì thời gian để đi làm việc vào ngày mai | ⏯ | 
| 早上一般几点起床 🇨🇳 | 🇻🇳 Thường thì giờ để thức dậy vào buổi sáng | ⏯ | 
| 你们一般晚上几点睡觉 🇨🇳 | 🇬🇧 What time do you usually go to bed at night | ⏯ |