Chinese to Thai
有时间来中国看看 🇨🇳 | 🇬🇧 Theres time to see china | ⏯ |
有时间再去看你 🇨🇳 | 🇻🇳 Tôi sẽ nhìn thấy bạn một lần nữa khi tôi có thời gian | ⏯ |
有时间你可以去中国看看 🇨🇳 | 🇻🇳 Bạn có thể đi đến Trung Quốc khi bạn có thời gian | ⏯ |
有时间再来看我 🇨🇳 | 🇰🇷 나는 와서 나를 다시 볼 시간이 있다 | ⏯ |
明年有时间过去 🇨🇳 | 🇯🇵 来年は過ぎ去る時間がある | ⏯ |
欢迎有时间再次来中国 🇨🇳 | 🇬🇧 Welcome to China again | ⏯ |
你来中国的时间我们明天再定 🇨🇳 | 🇬🇧 When you come to China, well set tomorrow | ⏯ |
来中国的时间我们明天再定 🇨🇳 | 🇬🇧 Well be in China tomorrow | ⏯ |
你看有时间就过来吧 🇨🇳 | 🇪🇸 Ven aquí si tienes tiempo | ⏯ |
有时间去中国玩 🇨🇳 | 🇬🇧 Theres time to play in China | ⏯ |
如果有时间我就去美国看你 🇨🇳 | 🇬🇧 If I have time, Ill go to America to see you | ⏯ |
你来中国多长时间了 🇨🇳 | 🇬🇧 How long have you been in China | ⏯ |
你好,你来中国有多长时间了 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, how long have you been in China | ⏯ |
有时间来中国玩,中国欢迎你 🇨🇳 | 🇬🇧 Theres time to play in China, China welcomes you | ⏯ |
你计划什么时间再来中国 🇨🇳 | 🇬🇧 When do you plan to come back to China | ⏯ |
欢欢迎您再次有时间再次来中国 🇨🇳 | 🇬🇧 Happy welcome you again have time to come to China again | ⏯ |
明天有时间我就去找你 🇨🇳 | 🇻🇳 Tôi sẽ tìm thấy bạn vào ngày mai khi tôi có thời gian | ⏯ |
以后有时间来中国 🇨🇳 | 🇯🇵 中国に時間がある | ⏯ |
电影有时间来中国 🇨🇳 | 🇫🇷 Le film a du temps pour la Chine | ⏯ |