Chinese to Thai

How to say 你打电话叫 in Thai?

คุณเรียก

More translations for 你打电话叫

你打电话  🇨🇳🇬🇧  You call
叫他打电话给我  🇨🇳🇻🇳  Bảo hắn gọi cho em
明天我叫人打电话给你说话  🇨🇳🇻🇳  Tôi sẽ gọi cho bạn vào ngày mai
打电话  🇨🇳🇬🇧  Phone
打电话  🇨🇳🇪🇸  Llamar
打电话  🇨🇳🇫🇷  Appeler
打电话  🇨🇳🇯🇵  よびだす
打电话  🇨🇳🇻🇳  Gọi
你打错电话  🇨🇳🇬🇧  You made the wrong call
给你打电话  🇨🇳🇬🇧  Ill call you
打电话给你  🇨🇳🇬🇧  Call you
你打我电话  🇨🇳🇻🇳  Anh đã gọi tôi
叫醒电话  🇨🇳🇬🇧  Wake up the phone
我叫我合伙人跟你打电话  🇨🇳🇪🇸  Le pedí a mi compañero que te llamara
请叫小李给我打电话  🇨🇳🇬🇧  Please ask Xiao Li to call me
我打电话叫人送过来  🇨🇳🇻🇳  Tôi đang kêu gọi một người đi qua
你打的电话吗  🇨🇳🇬🇧  Did you call
你给她打电话  🇨🇳🇬🇧  You call her
我给你打电话  🇨🇳🇰🇷  전화할게

More translations for คุณเรียก