Chinese to Thai
| 出来玩吗 🇨🇳 | 🇻🇳 Đi ra và chơi | ⏯ | 
| 出来玩 🇨🇳 | 🇻🇳 Đi ra và chơi | ⏯ | 
| 出来玩玩不 🇨🇳 | 🇻🇳 Đi ra và chơi | ⏯ | 
| 晚上能出来玩吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you come out and play at night | ⏯ | 
| 家人没出来玩吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Didnt the family come out to play | ⏯ | 
| 有时间出来玩吗 🇨🇳 | 🇻🇳 Bạn có thời gian để đi ra và chơi | ⏯ | 
| 出来玩啦 🇨🇳 | 🇬🇧 Come out and play | ⏯ | 
| 你能出来玩几天吗 🇨🇳 | 🇻🇳 Bạn có thể đi ra và chơi cho một vài ngày | ⏯ | 
| 你能偷偷出来玩吗 🇨🇳 | 🇻🇳 Bạn có thể sneak ra và chơi | ⏯ | 
| 出去玩吗 🇨🇳 | 🇻🇳 Ra ngoài chơi | ⏯ | 
| 出去玩吗 🇨🇳 | 🇹🇭 จะออกไปเล่น | ⏯ | 
| 出来,一起玩 🇨🇳 | 🇬🇧 Come out and play together | ⏯ | 
| 有空出来玩 🇨🇳 | 🇮🇩 Punya waktu untuk keluar dan bermain | ⏯ | 
| 下午出来玩 🇨🇳 | 🇻🇳 Đi ra vào buổi chiều để chơi | ⏯ | 
| 晚上出来玩 🇨🇳 | 🇪🇸 Sal por la noche y juega | ⏯ | 
| 那不出去玩玩吗 🇨🇳 | 🇬🇧 So dont you go out and play | ⏯ | 
| 待会儿可以出来玩吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you come out and play later | ⏯ | 
| 你们是放假出来玩吗 🇨🇳 | 🇰🇷 휴가 중이시나요 | ⏯ | 
| 没出去玩吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Didnt you go out to play | ⏯ |