Chinese to Thai
我的性格很温柔的,很温柔的很 🇨🇳 | 🇻🇳 Nhân vật của tôi là rất nhẹ nhàng, rất nhẹ nhàng, rất | ⏯ |
气质很优雅 人性格很温柔 🇨🇳 | 🇻🇳 Tính khí rất thanh lịch, nhân vật rất nhẹ nhàng | ⏯ |
很温柔 🇨🇳 | 🇯🇵 とても優しいです | ⏯ |
你很温柔 🇨🇳 | 🇯🇵 あなたはとても優しいです | ⏯ |
她很温柔 🇨🇳 | 🇬🇧 She is very gentle | ⏯ |
性感宣 温柔IU 🇨🇳 | 🇮🇹 Sexy Pubblico gentile IU | ⏯ |
性格温和 🇨🇳 | 🇬🇧 Mild personality | ⏯ |
温柔 🇨🇳 | 🇬🇧 Tender | ⏯ |
温柔 🇨🇳 | 🇰🇷 부드러운 | ⏯ |
温柔 🇨🇳 | 🇹🇭 อ่อนโยน | ⏯ |
温柔 🇨🇳 | 🇯🇵 優しく | ⏯ |
温柔 🇨🇳 | 🇹🇷 Nazik | ⏯ |
温柔 🇨🇳 | 🇯🇵 優しい | ⏯ |
性格温和的 🇨🇳 | 🇬🇧 Mild personality | ⏯ |
她也非常温柔 🇨🇳 | 🇬🇧 Shes very gentle, too | ⏯ |
性格也是! 🇨🇳 | 🇰🇷 캐릭터도 | ⏯ |
温柔地 🇨🇳 | 🇬🇧 Gentlely | ⏯ |
温柔点 🇨🇳 | 🇰🇷 부드러워지라 | ⏯ |
温柔的 🇨🇳 | 🇬🇧 Gentle | ⏯ |