Chinese to Thai
这款都是几个月 🇨🇳 | 🇹🇭 วิธีการหลายเดือนนี้ | ⏯ |
上个月21号来的,这个月都24号了 🇨🇳 | 🇻🇳 Cuối tháng đến ngày 21, tháng này nó là 24 | ⏯ |
一个月是23号 🇨🇳 | 🇰🇷 한 달은 23번째입니다 | ⏯ |
是一个月吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is it a month | ⏯ |
这个月几号到期 🇨🇳 | 🇬🇧 This month is due | ⏯ |
这款就是几个月 🇨🇳 | 🇹🇭 นี้เป็นหนึ่งในไม่กี่เดือน | ⏯ |
你想回去几个月 🇨🇳 | 🇻🇳 Bạn muốn quay trở lại trong vài tháng | ⏯ |
这几号今天是几月几号 🇨🇳 | 🇬🇧 What day are these numbers on | ⏯ |
是住一个多月的吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Did you live for more than a month | ⏯ |
你在一个月不修了,是吗 🇨🇳 | ar أنت لم تصلحه لمده شهر ، اليس كذلك ؟ | ⏯ |
你是11月1号购买的,现在都两个月了 🇨🇳 | 🇬🇧 You bought it on November 1st, and its been two months now | ⏯ |
这里 是一个月 🇨🇳 | 🇮🇩 Di sini, ini adalah bulan | ⏯ |
你上个月多少个班 🇨🇳 | 🇻🇳 Bạn có bao nhiêu lớp học trong tháng qua | ⏯ |
你们是一月一号 🇨🇳 | 🇰🇷 1월 1일입니다 | ⏯ |
你们几个都一个月重了点什么 🇨🇳 | 🇯🇵 1ヶ月で何の重いの | ⏯ |
你是想买这几个吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you want to buy these | ⏯ |
你儿子几个月了 🇨🇳 | 🇻🇳 Con trai của ông đã được một vài tháng | ⏯ |
你这个月 🇨🇳 | 🇹🇭 คุณอยู่ในเดือนนี้ | ⏯ |
看你们两个,这可能是几个月 🇨🇳 | 🇹🇭 ดูคุณสอง, มันอาจจะเป็นเดือน | ⏯ |