Chinese to Thai
我哥他下来了 🇨🇳 | 🇬🇧 My brother, hes down | ⏯ |
他大喊道 🇨🇳 | 🇬🇧 He yelled | ⏯ |
都跟喊哥哥 🇨🇳 | 🇰🇷 모두 고함치고 있는 오빠와 함께 | ⏯ |
百罹喊哥哥 🇨🇳 | 🇻🇳 Hàng trăm người hét lên ở Anh trai của mình | ⏯ |
喊他过来给你洗洗脸 🇨🇳 | 🇬🇧 Call him over and wash your face | ⏯ |
他丁哥 🇨🇳 | 🇬🇧 Hes ding | ⏯ |
他是我哥哥 🇨🇳 | 🇬🇧 He is my brother | ⏯ |
他没有哥哥 🇨🇳 | 🇷🇺 У него нет брата | ⏯ |
他像一个大哥 🇨🇳 | 🇷🇺 Он как старший брат | ⏯ |
我玩我没喊他 🇨🇳 | 🇻🇳 Tôi đã không gọi anh ta khi tôi chơi | ⏯ |
你该喊他老公 🇨🇳 | 🇬🇧 You should call his husband | ⏯ |
你该喊他老公 🇨🇳 | 🇹🇭 คุณควรจะเรียกสามีของเขา | ⏯ |
他就两个字 🇨🇳 | 🇹🇭 เขาเป็นเพียงสองคำ | ⏯ |
他们两个人 🇨🇳 | 🇬🇧 The two of them | ⏯ |
他说他有两个翻译 🇨🇳 | 🇷🇺 Он сказал, что у него есть два переводчика | ⏯ |
让他跪下,给我哥哥道歉 🇨🇳 | 🇷🇺 Поставить его на колени и извиниться перед моим братом | ⏯ |
他们等下下来 🇨🇳 | 🇰🇷 그들은 기다렸다가 넘어집니다 | ⏯ |
是我们自己下来,还是他们喊我吗 🇨🇳 | 🇻🇳 Có phải chúng ta đi xuống trên của riêng của chúng tôi, hoặc là họ la hét vào tôi | ⏯ |
两个帅哥 🇨🇳 | 🇬🇧 Two handsome guys | ⏯ |