| 不熟 🇨🇳 | 🇬🇧 Not familiar | ⏯ |
| 不熟练 🇨🇳 | 🇯🇵 下手 | ⏯ |
| 不成熟 🇨🇳 | 🇰🇷 미 숙 | ⏯ |
| 煮不熟 🇨🇳 | 🇻🇳 Không nấu chín tốt | ⏯ |
| 不熟练 🇨🇳 | 🇬🇧 Unskilled | ⏯ |
| 语言不熟人生地不熟 🇨🇳 | 🇻🇳 Ngôn ngữ không quen thuộc với người quen | ⏯ |
| 这个榴莲熟不熟 🇨🇳 | 🇻🇳 Không phải là sầu riêng này chín | ⏯ |
| 我不熟悉 🇨🇳 | 🇻🇳 Tôi không quen thuộc với nó | ⏯ |
| 不要很熟 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont be familiar | ⏯ |
| 我不熟悉 🇨🇳 | 🇬🇧 Im not familiar with it | ⏯ |
| 熟的 🇨🇳 | 🇯🇵 熟の | ⏯ |
| 弄熟 🇨🇳 | 🇯🇵 熟成 | ⏯ |
| 成熟 🇨🇳 | 🇯🇵 熟成 | ⏯ |
| 人不熟人生 🇨🇳 | 🇻🇳 Người ta không biết nhau | ⏯ |
| 熟门熟路 🇨🇳 | 🇭🇰 黃門熟路 | ⏯ |
| 熟 🇨🇳 | 🇬🇧 Cooked | ⏯ |
| 熟人骗熟人 🇨🇳 | 🇬🇧 Acquaintances cheat acquaintances | ⏯ |
| 对道路不熟悉 🇨🇳 | 🇬🇧 Unfamiliar with the road | ⏯ |
| 中文还不熟练 🇨🇳 | 🇬🇧 Chineses not skilled | ⏯ |