Chinese to Thai
| 我养你 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill feed you | ⏯ | 
| 我养你 🇨🇳 | 🇻🇳 Tôi sẽ cho bạn ăn | ⏯ | 
| 你收养我 🇨🇳 | 🇬🇧 You adopted me | ⏯ | 
| 我养你啊 🇨🇳 | 🇻🇳 Tôi sẽ cho bạn ăn | ⏯ | 
| 好。我养你 🇨🇳 | 🇪🇸 bien. Te daré de comer | ⏯ | 
| 养你 🇨🇳 | 🇬🇧 Keep you | ⏯ | 
| 养你 🇨🇳 | 🇪🇸 Te retome | ⏯ | 
| 养我 🇨🇳 | 🇬🇧 Keep me | ⏯ | 
| 我养不活你 🇨🇳 | 🇻🇳 Tôi không thể sống với anh | ⏯ | 
| 没事,我养你 🇨🇳 | 🇷🇺 Все в порядке, я поддержу тебя | ⏯ | 
| 来中国 我养你 🇨🇳 | 🇻🇳 Hãy đến Trung Quốc, tôi nâng bạn | ⏯ | 
| 我去你那里住,你养我 🇨🇳 | 🇻🇳 Tôi sẽ sống ở đó với bạn, bạn nâng tôi | ⏯ | 
| 你有养猫 🇨🇳 | 🇯🇵 猫を飼っていますか | ⏯ | 
| 喂养饲养 🇨🇳 | 🇬🇧 Feeding and feeding | ⏯ | 
| 我现在可以养你 🇨🇳 | 🇷🇺 Я могу поддержать тебя сейчас | ⏯ | 
| 你在跟我养鱼吗 🇨🇳 | 🇭🇰 你同我養緊魚呀 | ⏯ | 
| 你喜欢养猫还是养狗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you like to have cats or dogs | ⏯ | 
| 培养我们 🇨🇳 | 🇬🇧 Train us | ⏯ | 
| 我也养过 🇨🇳 | 🇯🇵 私も育てました | ⏯ |