Chinese to Thai
我们认识路 🇨🇳 | 🇹🇭 เรารู้วิธี | ⏯ |
我们认识 🇨🇳 | 🇰🇷 우리는 서로를 알고 있습니다 | ⏯ |
我们认识 🇨🇳 | 🇬🇧 We know each other | ⏯ |
我们不太认识路 🇨🇳 | 🇯🇵 道はよく知らない | ⏯ |
我很高兴认识你们 🇨🇳 | 🇬🇧 Im glad to know you | ⏯ |
我们认识吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do we know each other | ⏯ |
认识不认识我 🇨🇳 | 🇬🇧 You know me | ⏯ |
认识不认识我 🇨🇳 | 🇻🇳 Biết tôi | ⏯ |
认识不认识我 🇨🇳 | 🇻🇳 Anh biết tôi không | ⏯ |
认识你们很高兴 🇨🇳 | 🇬🇧 Its nice to meet you | ⏯ |
很高兴认识你们 🇨🇳 | 🇬🇧 Its a pleasure to meet you | ⏯ |
很高兴认识你们 🇨🇳 | 🇬🇧 Its nice to meet you | ⏯ |
认识你们很高兴 🇨🇳 | 🇰🇷 너희들을 만나서 기쁘다 | ⏯ |
很高兴认识你们 🇨🇳 | 🇻🇳 Rất vui được gặp anh | ⏯ |
认识他们很高兴 🇨🇳 | 🇻🇳 Rất vui khi gặp họ | ⏯ |
很高兴认识你们 🇨🇳 | 🇯🇵 お会いできて光栄です | ⏯ |
我不认识路 🇨🇳 | 🇯🇵 私は道を知らない | ⏯ |
我不认识路 🇨🇳 | 🇻🇳 Tôi không biết đường | ⏯ |
你们认识 🇨🇳 | 🇷🇺 Вы знаете друг друга | ⏯ |