Chinese to Thai
| 流量卡流量卡 🇨🇳 | 🇮🇩 Kartu lalu lintas lalu lintas kartu | ⏯ | 
| 可以帮我开通流量吗 🇨🇳 | 🇮🇩 Bisakah Anda menghidupkan saya | ⏯ | 
| 他想买张流量卡 🇨🇳 | ar يريد شراء بطاقة مروريه | ⏯ | 
| 额,买流量卡流量卡 🇨🇳 | 🇮🇩 untuk membeli kartu lalu lintas | ⏯ | 
| 流量卡 🇨🇳 | 🇬🇧 Flow card | ⏯ | 
| 流量卡 🇨🇳 | 🇮🇱 כרטיס זרימה | ⏯ | 
| 流量卡 🇨🇳 | 🇬🇧 The traffic card | ⏯ | 
| 流量卡 🇨🇳 | 🇹🇭 บัตรจราจร | ⏯ | 
| 流量卡 🇨🇳 | 🇻🇳 Thẻ giao thông | ⏯ | 
| 4G流量卡 🇨🇳 | 🇻🇳 thẻ lưu lượng 4G | ⏯ | 
| 321帮忙开一下卡 🇨🇳 | 🇬🇧 321 help open the card | ⏯ | 
| 你好,我要买张流量卡 🇨🇳 | 🇻🇳 Xin chào, tôi muốn mua một thẻ lưu lượng | ⏯ | 
| 手机流量卡 🇨🇳 | 🇹🇭 บัตรข้อมูลโทรศัพท์มือถือ | ⏯ | 
| 这里有流量卡卖哦 🇨🇳 | 🇬🇧 Here are the traffic cards to sell | ⏯ | 
| 这个卡有多少流量 🇨🇳 | 🇬🇧 How much traffic does this card have | ⏯ | 
| 那我到越南买一张流量卡 🇨🇳 | 🇻🇳 Sau đó, tôi sẽ đi đến Việt Nam để mua một thẻ giao thông | ⏯ | 
| 帮忙开门 🇨🇳 | 🇻🇳 Giúp mở cửa | ⏯ | 
| 你有流量卡吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you have a data card | ⏯ | 
| 流量卡多少钱 🇨🇳 | 🇻🇳 Thẻ dữ liệu là bao nhiêu | ⏯ |