Chinese to Thai
我去上班摩托车要加油 🇨🇳 | 🇹🇭 ผมไปทำงานบนรถจักรยานยนต์เพื่อเติมน้ำมัน | ⏯ |
骑摩托车 🇨🇳 | 🇬🇧 Ride a motorcycle | ⏯ |
骑摩托车 🇨🇳 | 🇹🇭 ขี่รถจักรยานยนต์ | ⏯ |
骑摩托车 🇨🇳 | 🇻🇳 Cưỡi xe gắn máy | ⏯ |
会骑摩托车 🇨🇳 | 🇬🇧 Can ride a motorcycle | ⏯ |
你会骑摩托车吗?你有摩托车吗 🇨🇳 | 🇻🇳 Bạn có thể đi xe gắn máy? Bạn có một xe gắn máy | ⏯ |
我们需要自己给摩托车加油吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do we need to refuel our motorcycles | ⏯ |
摩托车的油够我们骑多远 🇨🇳 | 🇬🇧 How far is the fuel of the motorcycle | ⏯ |
骑摩托车需要驾驶证吗 🇨🇳 | 🇻🇳 Tôi có cần giấy phép lái xe để đi xe gắn máy không | ⏯ |
很多人骑摩托车吗 🇨🇳 | ar الكثير من الناس يركبون الدراجات النارية ؟ | ⏯ |
我去那个家里骑摩托车 🇨🇳 | 🇻🇳 Tôi đã đi đến ngôi nhà đó để đi xe gắn máy | ⏯ |
摩托摩托车,摩托车 🇨🇳 | 🇬🇧 Motorcycles, motorcycles | ⏯ |
我骑摩托车摔跤了 🇨🇳 | 🇻🇳 Tôi rơi trên một chiếc xe máy | ⏯ |
我骑摩托车也可以! 🇨🇳 | 🇬🇧 I can ride a motorcycle | ⏯ |
这边骑摩托车需要驾照吗 🇨🇳 | 🇫🇷 Ai-je besoin dun permis de conduire pour un tour de moto ici | ⏯ |
坐车回去,还是骑摩托车回去 🇨🇳 | 🇻🇳 Đi xe buýt trở lại, hoặc một chiếc xe máy trở lại | ⏯ |
摩托车摩托车 🇨🇳 | 🇬🇧 Motorcycles | ⏯ |
都是加油的摩托车是吧 🇨🇳 | 🇬🇧 Its all fueling motorcycles, isnt it | ⏯ |
你会开车或者骑摩托车吗 🇨🇳 | 🇹🇭 คุณสามารถขับรถหรือขี่รถจักรยานยนต์ | ⏯ |