Chinese to Thai

How to say 你去新城 in Thai?

คุณไปนิวทาวน์

More translations for 你去新城

新城  🇨🇳🇬🇧  Newcastle
新城市  🇨🇳🇬🇧  New City
明天我到新城去  🇨🇳🇻🇳  Ngày mai tôi sẽ đến Newtown
经常去新城肯定见过你  🇨🇳🇻🇳  Tôi đã nhìn thấy anh rất nhiều thời gian ở Newtown
珠江新城  🇨🇳🇬🇧  Pearl River New Town
永胜新城  🇨🇳🇬🇧  Yongsheng New Town
珠江新城,好漂亮  🇨🇳🇭🇰  珠江新城, 好靚
去春城  🇨🇳🇰🇷  스프링 시티로 이동합니다
去县城  🇨🇳🇻🇳  Đi đến quận
你是去长城吗  🇨🇳🇬🇧  Are you going to the Great Wall
我在平阳新城  🇨🇳🇻🇳  Tôi đang ở Pingyang New Town
上大学还是得去新的城市  🇨🇳🇬🇧  Go to college or go to a new city
你去过长城了吗  🇨🇳🇬🇧  Have you ever been to the Great Wall
你想去哪个城市  🇨🇳🇬🇧  Which city do you want to go to
你要去长城是吗  🇨🇳🇬🇧  Youre going to the Great Wall, arent you
你去其他城市吗  🇨🇳🇬🇧  Are you going to other cities
你去其他城市吗  🇨🇳🇷🇺  Вы собираетесь в другие города
去中国城  🇨🇳🇬🇧  Go to Chinatown
去城乡塔  🇨🇳🇻🇳  Đi đến tòa tháp đô thị và nông thôn

More translations for คุณไปนิวทาวน์