Chinese to Thai
有厚一点的衣服吗 🇨🇳 | 🇰🇷 두꺼운 옷이 있습니까 | ⏯ |
你有厚的衣服吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you have thick clothes | ⏯ |
穿衣服厚一点 🇨🇳 | 🇬🇧 Wear clothes a little thicker | ⏯ |
明天穿厚点衣服 🇨🇳 | 🇰🇷 내일 두꺼운 erm 옷을 입어 | ⏯ |
我觉得你穿的这个衣服有点厚 🇨🇳 | 🇬🇧 I think youre wearing this dress a little thick | ⏯ |
你没有穿很多衣服吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre not wearing a lot of clothes | ⏯ |
我不怕冷,你有多穿衣服吗 🇨🇳 | 🇯🇵 寒さは怖くない 服は | ⏯ |
我不怕冷.你有多穿衣服吗 🇨🇳 | 🇯🇵 寒さは怖くない 服は | ⏯ |
你有多穿衣服吗 🇨🇳 | 🇯🇵 服は | ⏯ |
你们现在的穿几件衣服 🇨🇳 | 🇬🇧 How many clothes do you wear now | ⏯ |
你有带厚的衣服过来吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you come with thick clothes | ⏯ |
穿厚些衣服吧 🇨🇳 | 🇬🇧 Get on the thick clothes | ⏯ |
衣服现在就有吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you have clothes now | ⏯ |
衣服穿的少,冷不冷 🇨🇳 | 🇬🇧 Less clothes, cold or cold | ⏯ |
我没有多穿衣服 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont get dressed much | ⏯ |
爸爸没有穿衣服 🇨🇳 | 🇬🇧 Dads not dressed | ⏯ |
但是没有衣服穿 🇨🇳 | 🇰🇷 그러나 입을 옷은 없습니다 | ⏯ |
你还有一件衣服没有穿 🇨🇳 | 🇻🇳 Bạn vẫn còn có một trang phục mà không phải trên | ⏯ |
你有没有衣服?衣服放在哪里 🇨🇳 | 🇻🇳 Bạn có bất kỳ quần áo? Quần áo đâu rồi | ⏯ |