Chinese to Thai
房间没有热水壶 🇨🇳 | 🇬🇧 No kettle in the room | ⏯ |
有热水吗?我不想用房间里的水水壶 🇨🇳 | 🇻🇳 Bạn có nước nóng? Tôi không muốn sử dụng ấm đun nước trong phòng | ⏯ |
有热水吗?我不想用房间里的水壶 🇨🇳 | 🇻🇳 Bạn có nước nóng? Tôi không muốn sử dụng ấm đun nước trong phòng | ⏯ |
房间没有烧水壶 🇨🇳 | 🇬🇧 There is no kettle in the room | ⏯ |
热水壶 🇨🇳 | 🇬🇧 Kettle | ⏯ |
热水壶 🇨🇳 | 🇬🇧 The kettle | ⏯ |
热水壶热水壶不好用 🇨🇳 | 🇻🇳 Ấm đun nước không dễ sử dụng | ⏯ |
房间没有热水 🇨🇳 | 🇬🇧 Theres no hot water in the room | ⏯ |
一壶热水 🇨🇳 | 🇬🇧 A pot of hot water | ⏯ |
电热水壶 🇨🇳 | 🇬🇧 Electric kettle | ⏯ |
电热水壶 🇨🇳 | 🇬🇧 An electric kettle | ⏯ |
电热水壶 🇨🇳 | 🇮🇩 Pemandangan | ⏯ |
115房间,没有热水 🇨🇳 | 🇹🇭 ห้องพัก๑๑๕ไม่มีน้ำร้อน | ⏯ |
1506的房间热水器不热,没有热水 🇨🇳 | 🇻🇳 1506 phòng nước nóng không phải là nóng, không có nước nóng | ⏯ |
你好,房间里面没有开水壶吗 🇨🇳 | 🇹🇭 สวัสดีไม่มีกาต้มน้ำในห้องพักหรือไม่ | ⏯ |
1002房间电水壶坏的 🇨🇳 | 🇬🇧 Room 1002 the kettle is bad | ⏯ |
我们房间没有热水 🇨🇳 | 🇻🇳 Không có nước nóng trong phòng của chúng tôi | ⏯ |
311房间没有热水 只有温水 🇨🇳 | 🇰🇷 311호실에는 온수가 없고 따뜻한 물만 있습니다 | ⏯ |
电热水壶,几楼有卖 🇨🇳 | 🇯🇵 電気ポット、何階で販売されていますか | ⏯ |