Thai to Chinese
TERMINAL 🇬🇧 | 🇨🇳 终端 | ⏯ |
terminal 🇬🇧 | 🇨🇳 终端 | ⏯ |
Terminal to 🇬🇧 | 🇨🇳 终端 | ⏯ |
Terminal 🇬🇧 | 🇨🇳 终端 | ⏯ |
터미널 🇰🇷 | 🇨🇳 终端 | ⏯ |
terminated 🇬🇧 | 🇨🇳 终止的 | ⏯ |
terminal fee 🇬🇧 | 🇨🇳 终端费 | ⏯ |
Termine a 🇬🇧 | 🇨🇳 终端A | ⏯ |
เลิกงานแล้วหรอ 🇹🇭 | 🇨🇳 终止 | ⏯ |
terminate 🇬🇧 | 🇨🇳 终止 | ⏯ |
Terminate 🇬🇧 | 🇨🇳 终止 | ⏯ |
Do you have painkillers? (Pills) 🇬🇧 | 🇨🇳 有止痛药吗?(药丸 | ⏯ |
The two terminals on the side of the last picture 🇬🇧 | 🇨🇳 上次图片边上的两个终端 | ⏯ |
There is not any medicine 🇬🇧 | 🇨🇳 有没有药 | ⏯ |
High end 🇬🇧 | 🇨🇳 高端 | ⏯ |
series terminal 🇬🇧 | 🇨🇳 系列终端 | ⏯ |
Terminal capacity 🇬🇧 | 🇨🇳 终端容量 | ⏯ |
Bây giờ chưa có thuốc dạ em đặt chị chỉ có thuốc giảm đau kiểu khác thôi 🇻🇳 | 🇨🇳 现在没有药让你有另一种类型的止痛药 | ⏯ |
약의 카드는 안돼요 🇰🇷 | 🇨🇳 没有药卡 | ⏯ |