Thai to Chinese

How to say Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks in Chinese?

Khéch Hüng 你的 téi m_n [t b_ g Gié 1608, 最酷携带 Th _l_m Khöng? l_m _n b_o cho cho téi nh

More translations for Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks

Không thể được  🇹🇭🇨🇳  克恩特什奇
Ngày nào đó ta lại yêu nhau, nhé?[亲亲]  🇹🇭🇨🇳  恩盖伊·努奥·塔伊·伊·恩豪,努奥? |

More translations for Khéch Hüng 你的 téi m_n [t b_ g Gié 1608, 最酷携带 Th _l_m Khöng? l_m _n b_o cho cho téi nh

T Cho  🇬🇧🇨🇳  小周
Đốt cho nó cho  🇻🇳🇨🇳  将其刻录
cho  🇫🇷🇨🇳  Cho
Mithrin Hotel Hüng T häng  🇻🇳🇨🇳  米特林酒店 Hüng T hüng
Important Cho  🇬🇧🇨🇳  重要的周
cho colate  🇬🇧🇨🇳  cho结肠
Ai cho  🇻🇳🇨🇳  艾为
Xin cho  🇻🇳🇨🇳  请给
T g  🇬🇧🇨🇳  T G
Lớn là người Việt G thì cho bạn ở  🇻🇳🇨🇳  是越南G为你在
Carry your language  🇬🇧🇨🇳  携带你的语言
Coolest  🇬🇧🇨🇳  最酷的
Carry  🇬🇧🇨🇳  携带
carry  🇬🇧🇨🇳  携带
CARRY  🇬🇧🇨🇳  携带
運ぶ  🇯🇵🇨🇳  携带
carries  🇬🇧🇨🇳  携带
carried  🇬🇧🇨🇳  携带
Carried  🇬🇧🇨🇳  携带