Chinese to Thai
好,你很好,长的很漂亮,很年轻,OK 🇨🇳 | 🇻🇳 Vâng, bạn đang tốt, bạn đẹp, bạn còn trẻ, OK | ⏯ |
年轻真好 🇨🇳 | 🇬🇧 Its good to be young | ⏯ |
我觉得你很年轻 🇨🇳 | 🇬🇧 I think youre young | ⏯ |
早上好真的很好吗 我觉得你更好 🇨🇳 | 🇻🇳 Tốt buổi sáng, thực sự tốt, tôi nghĩ rằng bạn đang tốt hơn | ⏯ |
大家好才是真的好 🇨🇳 | 🇯🇵 みなさん、こんにちは、本当に良いです | ⏯ |
我觉得你做的很好 🇨🇳 | 🇬🇧 I think youre doing a good job | ⏯ |
你长的真好看 🇨🇳 | 🇬🇧 You look so good | ⏯ |
你长的真好看 🇨🇳 | 🇹🇭 คุณดูดีมาก | ⏯ |
你的足球踢得真的很好 🇨🇳 | 🇬🇧 Your football is really good | ⏯ |
我的朋友说你长的很年轻 🇨🇳 | 🇬🇧 My friend says you are very young | ⏯ |
大家都很好 🇨🇳 | 🇻🇳 Mọi người đều ổn | ⏯ |
大家讲好才是真的好 🇨🇳 | 🇭🇰 大家講好才是真好 | ⏯ |
你好,这位长得很憨的 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, this one is very nice | ⏯ |
我觉得你的建议很好 🇨🇳 | 🇬🇧 I think your suggestion is very good | ⏯ |
你长得真好看 🇨🇳 | 🇬🇧 You look so good | ⏯ |
你长得真好看 🇨🇳 | 🇰🇷 당신은 너무 좋아 보인다 | ⏯ |
你长得真好看 🇨🇳 | 🇭🇰 你生得咁靚 | ⏯ |
你长得真好看 🇨🇳 | 🇻🇳 Trông anh rất tốt | ⏯ |
噢,好的,你很好玩,大家都这么说 🇨🇳 | 🇬🇧 Oh, well, youre fun, everybody says that | ⏯ |