Chinese to Thai

How to say 看一下房间 in Thai?

ลองดูห้องพัก

More translations for 看一下房间

看一下房间  🇨🇳🇬🇧  Take a look at the room
看一下房间  🇨🇳🇻🇳  Hãy nhìn vào phòng
我看一下房间  🇨🇳🇬🇧  Ill take a look at the room
看一看房间  🇨🇳🇬🇧  Take a look at the room
看一看房间  🇨🇳🇹🇭  ลองดูห้องพัก
可以看一下房间吗  🇨🇳🇻🇳  Tôi có thể nhìn vào phòng không
看一下子一张床的房间,再看一下两张床的房间  🇨🇳🇻🇳  Nhìn vào phòng với giường cùng một lúc, và sau đó nhìn vào phòng hai giường
我想看一下这两房的房间  🇨🇳🇻🇳  Tôi muốn có một cái nhìn tại hai phòng
你把房间给我看一下  🇨🇳🇻🇳  Anh cho tôi xem phòng
我们能看一下房间吗  🇨🇳ar  هل يمكننا إلقاء نظره علي الغرفة ؟
看一下房间要多少钱  🇨🇳🇬🇧  How much does the room cost
帮忙看一下318的房间  🇨🇳🇻🇳  Hãy xem các phòng của 318
我可以看一下房间吗  🇨🇳🇻🇳  Tôi có thể nhìn vào phòng không
我可以看一下房间吗  🇨🇳🇯🇵  部屋を見てもいいですか
帮我看一下房间的门  🇨🇳🇹🇭  ลองดูที่ประตูของห้องสำหรับฉัน
可以,房间先看一下吗  🇨🇳🇻🇳  Có, bạn có thể đi xem phòng trước
来一下房间  🇨🇳🇯🇵  部屋に来てください
房间换一下  🇨🇳🇪🇸  Cambia la habitación
可以带我看一下房间吗  🇨🇳🇬🇧  Can you show me the room

More translations for ลองดูห้องพัก

看一看房间  🇨🇳🇹🇭  ลองดูห้องพัก