Chinese to Thai
我找你按摩 🇨🇳 | 🇻🇳 Tôi đang tìm cho bạn một xoa bóp | ⏯ |
过去找你按摩 🇨🇳 | 🇻🇳 Tôi sử dụng để yêu cầu bạn cho một xoa bóp | ⏯ |
按摩,改天找你 🇨🇳 | 🇻🇳 Massage, tìm cho bạn một ngày khác | ⏯ |
找按摩推油 🇨🇳 | 🇹🇭 ค้นหาน้ำมันกดนวด | ⏯ |
下次来找你按摩 🇨🇳 | 🇹🇭 ครั้งต่อไปฉันจะมาหาคุณสำหรับการนวด | ⏯ |
你做足疗按摩还是全身按摩 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you do a pedicure or a full body massage | ⏯ |
你按摩 🇨🇳 | 🇰🇷 마사지합니다 | ⏯ |
足底按摩还是全身按摩 🇨🇳 | 🇷🇺 Массаж ног или массаж всего тела | ⏯ |
还有按摩吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is there a massage | ⏯ |
你是想做足底按摩还是身体按摩 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you want to do foot massage or body massage | ⏯ |
找个足疗按摩店 🇨🇳 | 🇻🇳 Tìm một phòng massage móng chân | ⏯ |
你还想按摩一次吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you still want a massage | ⏯ |
你还需要做按摩吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you need a massage | ⏯ |
你要洗脚还是按摩 🇨🇳 | 🇯🇵 足を洗うかマッサージしますか | ⏯ |
你是洗脚还是按摩 🇨🇳 | 🇯🇵 あなたは足を洗うか、マッサージですか | ⏯ |
你这里按摩还有吗 🇨🇳 | 🇻🇳 Bạn có bất cứ massage ở đây | ⏯ |
你是想找别人按摩吗?你不想让我给你按摩 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you looking for someone else to get a massage? You dont want me to give you a massage | ⏯ |
洗脚还是按摩 🇨🇳 | 🇬🇧 Foot wash or massage | ⏯ |
足疗还是按摩 🇨🇳 | 🇬🇧 Pedicure or massage | ⏯ |