Chinese to Thai
有没有换的衣服 🇨🇳 | 🇻🇳 Bạn có bất kỳ thay đổi của quần áo | ⏯ |
没衣服 🇨🇳 | 🇬🇧 No clothes | ⏯ |
没床衣服 🇨🇳 | 🇬🇧 No bed clothes | ⏯ |
衣服没干 🇨🇳 | 🇰🇷 옷은 건조하지 않습니다 | ⏯ |
脱衣服没 🇨🇳 | 🇻🇳 Cởi quần áo | ⏯ |
脱衣服没 🇨🇳 | 🇻🇳 Cởi quần áo, phải không | ⏯ |
昨天晚上为什么没带回家 🇨🇳 | 🇮🇩 Mengapa Anda tidak membawanya pulang tadi malam | ⏯ |
换衣服 🇨🇳 | 🇰🇷 옷을 바꿔보세요 | ⏯ |
换衣服 🇨🇳 | 🇹🇭 เปลี่ยนเสื้อผ้าของคุณ | ⏯ |
换衣服 🇨🇳 | 🇻🇳 Thay quần áo của bạn | ⏯ |
换衣服 🇨🇳 | 🇬🇧 Change ones clothes | ⏯ |
换衣服 🇨🇳 | 🇰🇷 옷을 바꿔 | ⏯ |
我穿衣服回家 🇨🇳 | 🇰🇷 옷을 입고 집에 갈게요 | ⏯ |
没有衣服了 🇨🇳 | 🇮🇳 कोई कपड़े नहीं है । | ⏯ |
没有衣服了 🇨🇳 | 🇬🇧 Theres no clothes | ⏯ |
有没有衣服 🇨🇳 | 🇻🇳 Bạn có bất kỳ quần áo | ⏯ |
我叫了我老公给你,昨晚他没回家 🇨🇳 | 🇬🇧 I called my husband for you, and he didnt come home last night | ⏯ |
你怎么没穿衣服 🇨🇳 | 🇬🇧 Why arent you naked | ⏯ |
昨晚你没睡好吧 🇨🇳 | 🇪🇸 ¿No dormiste anoche | ⏯ |