Gửi cho tôi một bức tranh 🇻🇳 | 🇨🇳 给我寄张照片 | ⏯ |
I have a picture 🇬🇧 | 🇨🇳 我有一张照片 | ⏯ |
Anh đã gửi hình cho tôi xem 🇻🇳 | 🇨🇳 你寄给我一张照片 | ⏯ |
I have a photo for this home 🇬🇧 | 🇨🇳 我有一张回家的照片 | ⏯ |
写真を撮った 🇯🇵 | 🇨🇳 我拍了一张照片 | ⏯ |
写真載せました 🇯🇵 | 🇨🇳 我放了一张照片 | ⏯ |
Bạn gửi ảnh của tôi. Từng ảnh 1 đi 🇻🇳 | 🇨🇳 你把我的照片寄来每张照片 1 去 | ⏯ |
很看你。사진 보내줘 🇰🇷 | 🇨🇳 我坐了。给我一张照片 | ⏯ |
I took a photo 🇬🇧 | 🇨🇳 我拍了张照片 | ⏯ |
I have this photo 🇬🇧 | 🇨🇳 我有这张照片 | ⏯ |
Cho tôi một bức ảnh 🇻🇳 | 🇨🇳 给我一张照片 | ⏯ |
Ill a pic 🇬🇧 | 🇨🇳 我要一张照片 | ⏯ |
mi puoi inviare una foto 🇮🇹 | 🇨🇳 你能给我寄张照片吗 | ⏯ |
당신은 손님과 함께 나에게 사진을 보냈습니다 🇰🇷 | 🇨🇳 你寄给我一张客人的照片 | ⏯ |
얼굴 한번 보게 사진 하나 보내주세요 ^^ 🇰🇷 | 🇨🇳 请给我寄一张照片,看看脸^^ | ⏯ |
Just have real you only one pic 🇬🇧 | 🇨🇳 只有一张照片 | ⏯ |
I have a picture of my room 🇬🇧 | 🇨🇳 我的房间有一张照片 | ⏯ |
I have a new picture of, noon 🇬🇧 | 🇨🇳 我有一张新照片,中午 | ⏯ |
Well, someone a photo me 🇬🇧 | 🇨🇳 嗯,有人给我一张照片 | ⏯ |